Review và Revise
Review và Revise thường khiến chúng ta nhầm lẫn vì định nghĩa gần như tương tự của nó. Đối với người học ESL, học từ mới tiếng Anh là một nhiệm vụ đầy thử thách, đặc biệt là khi các từ gần như có cùng nghĩa. Bản chất của ngôn ngữ tiếng Anh thực sự thú vị vì một số từ có thể phát âm và có nghĩa giống nhau, tuy nhiên, chúng không giống nhau nếu chúng ta tìm hiểu sâu hơn. Việc sử dụng ngữ pháp của review và revise rất dễ dàng với điều kiện hai từ này là động từ. Cả hai đều là những từ chỉ hành động có nghĩa là ‘hãy nhìn lại thứ gì đó bạn đã học để chuẩn bị cho một bài kiểm tra hoặc một kỳ thi’. Chúng tôi sử dụng revise trong Tiếng Anh Chuẩn của Anh (SBE) trong khi đánh giá bằng Tiếng Anh Mỹ Thông thường (GAE).
Ví dụ:
I think I’ll fail in the spelling test because I forgot to revise all the rules.
I think I’ll fail in the spelling test because I forgot to review all the rules.
I think I’ll fail in the spelling test because I forgot to review all the rules.
Nhưng mặc dù chúng giống nhau, review và revise cũng có những ý nghĩa khác.
Review
Động từ review có nghĩa là xem lại tài liệu để làm mới trí nhớ của bạn về nó và thực hành. Điều này có nghĩa là bạn chỉ đọc đi đọc lại một vài thứ cẩn thận. Tìm ra sự khác biệt giữa các từ review và revise là khó khăn. Nhưng khi bạn kiểm tra hành động liên quan, việc tìm kiếm ý nghĩa của chúng có thể dễ dàng.
Ví dụ:
The exam is going to be very difficult. I need to review the chapter tonight.
I need to review her answer to make sure it’s correct.
I need to review her answer to make sure it’s correct.
Hơn nữa, từ review cũng có thể có nghĩa là viết một đánh giá hoặc báo cáo phê bình về một cuốn sách, bộ phim, v.v.
Ví dụ:
I have reviewed the movie Pride and Prejudice last night to understand the role of the main character.
My article has just been reviewed by our school publication.
Revise
Động từ review và revise là những từ đồng nghĩa. Tuy nhiên, động từ revise có nghĩa là chỉnh sửa, sửa chữa hoặc thay đổi một đoạn văn bản. Không giống như review, revise bao gồm thay đổi hoặc sửa đổi một cái gì đó để làm cho nó trở nên tốt hơn.
Ví dụ:
The newspaper editor revised the article three times to avoid conflict with the politicians.
You need to revise the book because it was erroneous.
Ngoài việc viết, bạn cũng có thể sử dụng từ revise để thay đổi quan điểm, quyết định hoặc kế hoạch của mình vì bạn đã nhận được thông tin mới hơn và tốt hơn.
Because of the pandemic, teachers revised their teaching methods.
We need to revise our travel plans because there is a typhoon coming next week.
We need to revise our travel plans because there is a typhoon coming next week.
Review và Revise: Một cách so sánh ngắn gọn
Ở QQEnglish, rất nhiều học sinh thay nhau sử dụng các từ review và revise. Người học ESL sẽ nghĩ rằng những từ này có thể được sử dụng trong cùng một ngữ cảnh. Bây giờ chúng ta hãy tóm tắt sự khác biệt giữa những từ này trong kết luận này.
Động từ review có nghĩa là khảo sát (survey); để cái cái nhìn rộng hơn trong khi động từ ‘revise’ có nghĩa là thay đổi, và sửa đổi (amend), đặc biệt là trong văn viết.
Có thể bạn quan tâm