Thành ngữ tiếng Anh: 30 cụm từ sử dụng trong hội thoại hàng ngày
Hiểu thành ngữ tiếng Anh có thể là một nhiệm vụ đầy thách thức, đặc biệt đối với những người không phải là người bản xứ. Những cụm từ độc đáo này, thường bắt nguồn từ bối cảnh văn hóa và lịch sử, có thể khiến ngay cả những người học thông thạo nhất cũng bối rối. Nếu bạn chưa quen với thành ngữ, hãy tiếp tục theo dõi vì chúng ta sẽ đi sâu vào thế giới thú vị của thành ngữ tiếng Anh, khám phá ý nghĩa, cách sử dụng và vai trò của chúng trong việc học ngôn ngữ. Ở cuối bài viết này, bạn sẽ được trang bị kiến thức toàn diện về một số cách diễn đạt thành ngữ thường dùng.
Những điều cần biết về thành ngữ
Thành ngữ là gì?
In English, idioms or idiomatic expressions are words that do not have a literal meaning. We cannot deduce the meaning of a word or phrase simply by understanding every word. English idioms are creative, and their meanings are not easily inferred especially when they are not used in specific contexts.
Trong tiếng Anh, thành ngữ hay cách diễn đạt thành ngữ là những từ không có nghĩa đen. Chúng ta không thể suy ra nghĩa của một từ hoặc cụm từ chỉ bằng cách hiểu từng từ. Thành ngữ tiếng Anh rất sáng tạo và không dễ dàng đoán ra nghĩa của chúng, đặc biệt khi chúng không được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể.
Thành ngữ trong văn học và ngôn ngữ hàng ngày
Thành ngữ đã ăn sâu vào ngôn ngữ tiếng Anh và được sử dụng trong cả môi trường trang trọng và thân mật để truyền đạt những ý tưởng hoặc cảm xúc cụ thể. Việc nắm vững các thành ngữ là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh vì chúng mang lại màu sắc, chiều sâu và sắc thái cho các cuộc hội thoại. Những cách diễn đạt này không chỉ giới hạn trong ngôn ngữ nói hàng ngày mà còn giữ vị trí nổi bật trong văn học.
Các tác giả nổi tiếng, chẳng hạn như Shakespeare và Dickens, đã kết hợp các cách diễn đạt thành ngữ vào tác phẩm của họ, tạo cho các nhân vật những giọng nói đặc biệt và tăng thêm sự phong phú cho câu chuyện của họ. Trong văn học hiện đại, thành ngữ tiếp tục đóng một vai trò quan trọng trong việc nắm bắt bản chất của nhân vật và bối cảnh.
Sử dụng thành ngữ trong hội thoại
Thành ngữ ăn sâu vào các cuộc trò chuyện hàng ngày của chúng ta, khiến chúng trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Dù chúng ta có nhận ra hay không, những cách diễn đạt thành ngữ vẫn xuất hiện trong cuộc thảo luận của chúng ta, tạo ra cảm giác quen thuộc và thân thiết với những người xung quanh.
Khi kết hợp các thành ngữ vào cuộc trò chuyện của bạn, điều cần thiết là phải xem xét bối cảnh và đối tượng. Thành ngữ có thể tăng thêm chiều sâu và sự tinh tế cho bài phát biểu của bạn, nhưng việc sử dụng chúng không đúng cách có thể khiến người nghe bối rối hoặc xa lánh. Để làm quen với các cách diễn đạt thành ngữ, hãy thử đọc sách tiếng Anh, xem phim hoặc tham gia trò chuyện với người bản xứ hoặc với giáo viên ngoại ngữ.
Vai trò của thành ngữ khi học tiếng Anh
Thành ngữ đóng một vai trò quan trọng trong việc học ngôn ngữ bằng cách nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết sâu sắc hơn về văn hóa. Dưới đây là một số vai trò của thành ngữ tiếng Anh trong việc học ngôn ngữ và cách chúng góp phần vào sự phát triển khả năng trôi chảy của bạn.
■ Tăng cường khả năng diễn đạt lưu loát và tự nhiên
Khi học một ngôn ngữ mới, việc kết hợp các thành ngữ vào vốn từ vựng của bạn sẽ giúp bạn giao tiếp trôi chảy và tự nhiên hơn. Thành ngữ cho phép bạn diễn đạt những ý tưởng phức tạp một cách chính xác, khiến cuộc trò chuyện trở nên hấp dẫn và thú vị hơn. Bằng cách sử dụng thành ngữ một cách thích hợp, người học ngôn ngữ có thể phát âm giống người bản xứ hơn.
■ Xây dựng năng lực văn hóa
Thành ngữ có mối liên hệ chặt chẽ với văn hóa và lịch sử của một ngôn ngữ. Bằng cách hiểu và sử dụng các thành ngữ, người học ngôn ngữ sẽ hiểu rõ hơn về bối cảnh văn hóa đằng sau ngôn ngữ đó. Kiến thức văn hóa này thúc đẩy sự đánh giá và hiểu biết sâu sắc hơn về những người nói ngôn ngữ đó, dẫn đến những kết nối mạnh mẽ hơn.
■ Phát triển kỹ năng tư duy phản biện
Thành ngữ thường yêu cầu người học phải suy nghĩ kỹ và giải mã ý nghĩa dự định của chúng. Quá trình này giúp phát triển kỹ năng phân tích và rèn luyện trí não tiếp cận ngôn ngữ từ nhiều góc độ khác nhau. Bằng cách làm sáng tỏ các lớp nghĩa bóng của thành ngữ, người học trở nên thành thạo hơn trong việc hiểu ngữ cảnh, nhận biết các sắc thái và cải thiện khả năng hiểu tổng thể.
■ Vượt qua rào cản ngôn ngữ
Thành ngữ có thể là một thách thức đối với người học ngôn ngữ do tính chất không theo nghĩa đen của chúng. Tuy nhiên, việc nắm vững các cách diễn đạt thành ngữ cho phép người học vượt qua rào cản ngôn ngữ và tham gia đầy đủ vào các cuộc hội thoại. Hiểu thành ngữ giúp người học giải mã chính xác ý nghĩa dự định và phản hồi phù hợp, tạo điều kiện giao tiếp trôi chảy hơn.
Việc kết hợp thành ngữ vào việc học ngôn ngữ là một cách hiệu quả để nâng cao khả năng nói trôi chảy, hiểu sâu hơn về văn hóa và phát triển kỹ năng tư duy phản biện. Bằng cách nghiên cứu các thành ngữ tiếng Anh và bối cảnh văn hóa của chúng, người học ngôn ngữ có thể thu hẹp khoảng cách giữa việc tiếp thu từ vựng đơn thuần và khả năng làm chủ ngôn ngữ thực sự. Hãy hòa mình vào thế giới thành ngữ tiếng Anh và khám phá toàn bộ tiềm năng của hành trình học ngôn ngữ của bạn.
30 thành ngữ tiếng Anh thường gặp trong hội thoại hàng ngày
Chúng ta hãy tìm hiểu một số thành ngữ tiếng Anh thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày, cùng với ý nghĩa và cách sử dụng mẫu của chúng.
1- Actions speak louder than words
Ý nghĩa:
Lời nói của một người không đi đôi với hành động của họ. Những gì họ làm và cách họ hành động trái ngược với những gì họ nói.
Ví dụ:
Celebrities usually do not admit to their romantic relationship, but many people see them having intimate moments. Their actions speak louder than words.
2- Once in a blue moon
Ý nghĩa:
Những điều hiếm khi xảy ra
Ví dụ:
I am not really fond of watching movies in the theater. If I did, it would just be once in a blue moon.
3- Beat around the bush
Ý nghĩa:
Không nói vào trọng tâm của một chủ đề hoặc lập luận cụ thể. Lặp đi lặp lại những điểm không cần thiết.
Ví dụ:
The CEO was irritated with the presenter’s discussion on the analysis of the current financial status of the company. The presenter was beating around the bush because he could not clearly analyze and deliver the main point of his presentation.
4- To pull a rabbit out of the hat
Ý nghĩa:
Bạn làm điều gì đó một cách bất ngờ hoặc đáng ngạc nhiên. Nếu đó là về một vấn đề, điều đó có nghĩa là bạn có thể giải quyết nó một cách khéo léo.
Ví dụ:
The firefighters took too long to put out the fire, but one of them pulled a rabbit out of his hat. He was able to save the child before the whole building was ruined.
5- The grass is greener on the other side
Ý nghĩa:
Mọi thứ sẽ tốt hơn khi chúng ta không có chúng. Đôi khi, chúng tôi muốn nói điều này để ám chỉ những người có hoàn cảnh tốt trong xã hội, nơi họ sống một cuộc sống xa hoa và tốt đẹp hơn chúng ta.
Ví dụ:
Usually, people in poor areas think that the grass is greener on the other side because of their financial status in life.
6- To hit the books
Ý nghĩa:
Học tập chăm chỉ và quyết tâm hơn
Ví dụ:
Mr. Nakamura had to hit the books during his university years. Today, he is a successful millionaire and has a lot of businesses around the world.
7- Cost an arm and a leg
Ý nghĩa:
Ý chỉ món đồ rất đắt, không có khả năng chi trả
Ví dụ:
Jane was disappointed when she found out that the gown she had been dreaming of wearing cost and arm and a leg.
8- A piece of cake
Ý nghĩa:
Thứ gì đó dễ dàng có được, hoặc công việc đơn giản
Ví dụ:
English teachers who have worked in our company for many years consider English language teaching a piece of cake.
9- To hit the nail on the head
Ý nghĩa:
Cụm từ này có thể được sử dụng khi ai đó có thể tìm ra câu trả lời hoặc giải pháp cho một vấn đề hoặc khi anh ấy đúng về điều gì đó.
Ví dụ:
The employees have been talking about their manager’s plans and Mark hit the nail on the head when the manager was ousted.
10- To kill two birds with one stone
Ý nghĩa:
1 mũi tên trúng 2 đích
Ví dụ:
It was a busy day for bank tellers but they were able to kill two birds with one stone: their tasks were done earlier than usual and they were able to cater to a lot of clients despite being too busy.
11- To break a leg
Ý nghĩa:
Chúc may mắn
Ví dụ:
Chiara is going to perform on the British Got Talent stage. I told her to break a leg!
12- Feeling under the weather
Ý nghĩa:
Bạn cảm thấy không ổn, bị ốm
Ví dụ:
I was not able to report to work on Monday because I was feeling under the weather. I just took a rest.
13- The ball is in your court
Ý nghĩa:
Đến lượt bạn quyết định điều gì đó. Bạn có trách nhiệm đưa ra quyết định.
Ví dụ:
After their parents passed away, John was tasked with taking the ball in his court to make their business survive.
14- Spill the beans
Ý nghĩa:
Tiết lộ bí mật
Ví dụ:
My friend unintentionally spilled the beans when she was asked about the relationship between her parents.
15- Through thick and thin
Ý nghĩa:
Đây là một câu nói nổi tiếng, đặc biệt là trong một đám cưới. Điều đó có nghĩa là họ thề sẽ yêu nhau vô điều kiện dù tốt hay xấu.
Ví dụ:
Many families are broken because couples failed to fulfill their promise that they would love each other through thick and thin.
16- Take it with a pinch of salt
Ý nghĩa:
Bạn sẽ không hoàn toàn tin vào những gì bạn nghe. Bạn chỉ tin một phần thôi.
Ví dụ:
Chris told his mom that he went to a friend’s house for a research project, but she took that statement with a pinch of salt because she knew her son better.
17- Cry over spilled milk
Ý nghĩa:
Thành ngữ này có nghĩa là việc lo lắng hay buồn bã về một điều gì đó đã xảy ra và không thể thay đổi là vô ích.
Ví dụ:
There is no use to cry over spilled milk. The damage has been done.
18- Get cold feet
Ý nghĩa:
Bạn đột nhiên trở nên lo lắng hoặc sợ hãi về điều gì đó, đặc biệt là khi bạn cảm thấy nó sắp thất bại.
Ví dụ:
Jane is getting married, but before her wedding, she gets cold feet thinking that it is a new chapter in her life.
19- A blessing in disguise
Ý nghĩa:
Điều gì đó lúc đầu thật tồi tệ hoặc không may mắn, nhưng về sau lại trở nên tốt đẹp và mang lại kết quả tích cực.
Ví dụ:
I thought I did not have the chance to get my dream job because I failed the teaching demonstration, but I received an email instructing me to process my documents and start my job next week.
20- Bite the bullet
Ý nghĩa:
Nó có nghĩa là buộc bản thân phải làm điều gì đó khó chịu hoặc làm điều gì đó một cách dũng cảm.
Ví dụ:
Monica had to bite the bullet because her dad is in the hospital and nobody is going to help them with their finances.
21- Good things come to those who wait
Ý nghĩa:
Chờ đợi là hạnh phúc
Ví dụ:
My best friend had been praying to be promoted to a manager position in her company. After 5 years, she became Senior Vice President. Good things really come to those who wait.
22- On cloud nine
Ý nghĩa:
Vui sướng, cảm giác như trên 9 tầng mây
Ví dụ:
The company president was on cloud nine when he saw a big improvement in their product sales in the past two quarters.
23- Left out in the cold
Ý nghĩa:
Bị bỏ rơi, xa lánh
Ví dụ:
Kelly is often left out in the cold by her colleagues because they envy her.
24- Eat like a horse
Ý nghĩa:
Bạn ăn rất nhiều vì luôn có cảm giác thèm ăn
Ví dụ:
Why do you always eat like a horse? You are too thin.
25- One step at a time
Ý nghĩa:
Từng bước một, từ từ, chậm rãi, không hấp tấp
Ví dụ:
You can achieve better outcomes when you do your tasks one step at a time.
26- To be at a crossroads
Ý nghĩa:
Đây là thời điểm quan trọng hoặc bước ngoặt để đưa ra một quyết định rất quan trọng.
Ví dụ:
Opportunities knock and when there is a lot to choose from, you sometimes feel you are at a crossroads.
27- Take someone’s side
Ý nghĩa:
Nó có nghĩa là bạn đồng ý với 1 phía (đặc biệt khi họ đang tranh cãi về điều gì đó).
Ví dụ:
My parents have been arguing whether I should study abroad or not but I took my mom’s side – to stay with them and study at one of the prestigious universities in the country.
28- Break the ice
Ý nghĩa:
Làm điều gì đó khiến mọi người cảm thấy thoải mái hơn (ví dụ: trong các cuộc họp, hội nghị hoặc thảo luận).
Ví dụ:
Jack was tasked with breaking the ice on their first day of school.
29- Stab someone in the back
Ý nghĩa:
Bạn nói xấu ai đó mà họ không biết hoặc bạn phản bội họ.
Ví dụ:
You are not a true friend if you stab your best friend in the back.
30- Take a rain check
Ý nghĩa:
Không chấp nhận lời mời hoặc lời đề nghị ngay bây giờ, nhưng bạn có thể sẽ làm điều đó sau.
Ví dụ:
Before accepting a higher position, make sure to take a rain check first.
Bạn vừa đọc và học được 30 trong số rất nhiều thành ngữ tiếng Anh mà chúng ta có thể sử dụng trong hội thoại hàng ngày. Hãy xem bạn có nhớ một số trong số đó hay không bằng cách trả lời Bài tập thực hành của chúng tôi bên dưới.
Bạn vừa đọc và học được 30 trong số rất nhiều thành ngữ tiếng Anh mà chúng ta có thể sử dụng trong hội thoại hàng ngày. Hãy xem bạn có nhớ một số trong số đó hay không bằng cách trả lời Bài kiểm tra thực hành của chúng tôi bên dưới.
Thành ngữ tiếng Anh không chỉ là cấu trúc ngôn ngữ hấp dẫn mà còn là công cụ quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Đừng ngần ngại kết hợp chúng vào các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. Mở khóa thế giới thành ngữ tiếng Anh và xem kỹ năng ngôn ngữ của bạn tăng cao!
Có thể bạn quan tâm