Từ đồng âm trong tiếng Anh là gì?

Q-ty и Q-rex с омонимами

Từ đồng âm (Homonym) là gì?

Từ đồng âm trong tiếng Anh là những từ khiến bạn khó hiểu nhất. Chúng là hai từ có cách viết và cách phát âm giống nhau nhưng có nghĩa khác nhau. Thuật ngữ “homonym” xuất phát từ tiền tố “homo-”, có nghĩa là giống nhau và hậu tố “-nym,” có nghĩa là tên. Do đó, từ đồng âm trong tiếng Anh là một từ trùng tên với một từ khác, có nghĩa là hai từ nhìn và phát âm giống hệt nhau.

Từ đồng âm là những từ tiếng Anh phổ biến mà người nói sử dụng trong cuộc trò chuyện hàng ngày. Thường xuyên, chúng ta luôn nghe thấy các từ address, well, tire, bark, wear, pair, vv Tuy nhiên, hầu hết chúng ta tự hỏi liệu chúng ta có sử dụng chúng một cách chính xác hay không vì chúng ta không chắc chắn về nghĩa của chúng. Học từ đồng âm có thể hơi khó khăn ngay cả đối với những người sành sỏi và khó hiểu đối với học sinh ESL.

Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về Từ đồng âm trong tiếng Anh và lý do tại sao việc học chúng là điều cần thiết nếu bạn muốn trở thành một người nói tiếng Anh giỏi.

Vì sao việc học từ đồng âm là cần thiết?

Là người nói tiếng Anh, việc học từ đồng âm là vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, học từ đồng âm trong tiếng Anh có thể là một thách thức lớn, đặc biệt nếu bạn là một con mọt sách, nhưng việc học từ đồng âm có thể rất bổ ích. Bên cạnh đó, nó sẽ không chỉ cải thiện nền tảng từ vựng của bạn mà còn có thể cải thiện ngữ pháp tiếng Anh của bạn khi bạn học chúng. Nói theo thành ngữ, nghĩa là bạn đang bắn 1 mũi tên và trúng 2 đích (you are hitting two birds with one stone.)

Ví dụ, từ address có thể chỉ một địa điểm (danh từ) nhưng đôi khi nó cũng có thể có nghĩa là “nói với” (speak to) (động từ).

Ngoài ra, từ “bark” cũng vậy. Bark có nghĩa là lớp ngoài của cây (danh từ) nhưng nó cũng có thể chỉ tiếng sửa của một con chó (danh từ / động từ).

Từ những ví dụ trên, chúng tôi chắc chắn rằng bạn đã hiểu được định nghĩa từ và chức năng của chúng.

Tuy nhiên, không có kỹ thuật cụ thể nào giúp chúng ta có thể dễ dàng học các từ đồng âm tiếng Anh ngoài việc tra cứu và tìm ra nghĩa của chúng và sử dụng chúng liên tục.

Chắc chắn, các từ đồng âm trong tiếng Anh rất dễ nhớ vì chúng có cách viết giống nhau, nhưng bạn cần cẩn thận khi sử dụng chúng trong văn nói vì trọng âm của từ có thể thay đổi.

Những ví dụ về từ đồng âm

Light

A. Opposite of dark
Mary has blue eyes and light brown hair.
B. Opposite of heavy
I could carry my luggage because it’s just pretty light.

Trip

A. A travel experience
I’m going on a business trip to London next month.
B. When your foot hits an object, and you lose balance and fall
I broke when my leg when I tripped on my shoelace yesterday.

Change

A. To transform / (noun) A transformation
The internet has changed the way people interact and communicate.
B. The money you receive back after paying more than an item costs
My friend let me kept the $5 change after I bought her a glass of lemonade.

Duck

A. A bird that likes to swim in the water
Children like to feed the ducks in the pond at the park.
B. to put your head/body down quickly–often in response to some danger
The boy threw a rock at my head, but I ducked so it didn’t hit me.

Bank

A. A place to keep your money
My brother works in a bank as a teller.
B. The inclined land on the edge of a river = “riverbank”
They found seashells near the river bank.

Wave

A. When the water of the ocean rises and crashes down on the beach
The waves in Hawaii are big, which makes it popular for Surfing.
B. To greet or say goodbye to someone by moving your hand
I waved goodbye to my friend as the bus departed.

Phân biệt: Homonyms, Homophones, Homographs

Homonyms, Homophones và Homographs (Từ đồng âm) là ba thuật ngữ khó hiểu trong tiếng Anh. Tuy nhiên, mặc dù có tiền tố giống hệt nhau, ba thuật ngữ tiếng Anh này có sự khác biệt. Hãy xem các định nghĩa này.

Homophones

Nếu bạn không cẩn thận, thì việc tìm kiếm sự khác biệt giữa Homonyms và Homophones trong tiếng Anh có thể khó khăn. Tương tự như Homonyms, Homophones trong tiếng Anh là những từ có âm thanh giống nhau, nhờ vào hậu tố quan trọng “-phone” có nghĩa là âm thanh. Homophones có âm giống nhau nhưng định nghĩa khác nhau và cách viết của chúng thường khác nhau. Ví dụ, hãy xem xét từ “to”, “two” và “too”. “To” là giới từ, “two”là số đếm trong khi “too” là trạng từ. Homophones có thể có hoặc có thể có cách viết không giống nhau bởi vì định nghĩa thực sự là về âm thanh.

Other examples of homophones:
allowed / aloud
for / four
bored / board

Homographs

Homonyms và Homographs là cặp từ giống nhau. Homograph là những từ có cách viết giống nhau, như được hiển thị bằng hậu tố “-graph”, có nghĩa là chữ viết. Ngoài ra, những từ này có cách viết giống nhau nhưng nghĩa khác nhau và cách phát âm thường khác nhau. Ví dụ: hãy xem xét các từ “short” và “short”. Là một tính từ, từ “short” có nghĩa là chiều dài, khoảng cách hoặc chiều cao nhỏ. Thứ hai, từ “short” cũng có nghĩa là không có đủ thứ gì đó.

Other examples of homographs:
bass (a kind of stringed instrument)/ bass (a fish found in the river or sea)

bat (a specially shaped piece of wood used for hitting the ball in some games)/ bat (a flying mammal)

Điểm mấu chốt

Homonyms, Homophones, Homographs trong tiếng Anh rất giống nhau. Và bởi vì chúng gần giống nhau, hầu như tất cả học sinh ESL và ngay cả những người nói tiếng Anh bản ngữ đều dễ bị nhầm lẫn với những bộ từ này. Điểm mấu chốt của câu chuyện là sự khác biệt giữa ba thuật ngữ này sẽ phụ thuộc vào người bạn đang hỏi.

Nhưng nói chung, Homophones, Homographs tiếng Anh là những loại từ đồng âm theo một số từ điển.

Là một phần của tiếng Anh khó hiểu, Homonyms trong tiếng Anh gây nhầm lẫn cho người học ESL vì họ chưa quen với các nghĩa khác của một từ. Để làm cho mọi thứ dễ hiểu và toàn diện hơn, tốt hơn là nên nghiên cứu cách sử dụng và định nghĩa của từ trước. Nếu bạn sẽ làm được điều này, việc học từ Homonyms, Homophones và Homographs trong tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng như tưởng tượng.

Cuối cùng, học những từ này sẽ không chỉ cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của bạn và làm cho bạn cảm thấy thông minh hơn mà còn giúp bạn đánh giá cao những phẩm chất phức tạp của ngôn ngữ tiếng Anh.

Từ đồng âm trong tiếng anh

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Có thể bạn quan tâm

Scroll to Top