8 thành phần trong câu

Khi học ngữ pháp tiếng Anh, điều quan trọng nhất bạn phải học là 8 thành phần của một câu. Trong tiếng Anh, nó đóng vai trò là nền tảng cốt lõi của ngữ pháp. Bạn không bao giờ có thể hiểu một số quy tắc cơ bản về các thì, cách sử dụng, cách chia từ, v.v. nếu kiến thức của bạn về 8 thành phần của câu là không đủ.

Nói chung, phần ngữ pháp này cho thấy chức năng từ hoạt động như thế nào về ý nghĩa cũng như ngữ pháp trong câu. Ví dụ, một từ có thể hoạt động trong những câu với những chức năng khác nhau trong nhiều trường hợp khác nhau.

8 thành phần trong câu trong tiếng Anh là danh từ (noun), đại từ (pronoun), động từ ( verb), tính từ (adjective), trạng từ (adverb), giới từ (preposition), liên từ (conjunction), và thán từ (interjection).

1. Danh từ (NOUN)

Một danh từ là từ chỉ người (tên), nơi chốn, sự vật, hoặc ý kiến.

Ví dụ: child, Cebu, Japan, mall, love

Một số danh từ thường gặp đau đầu với các mạo từ a, an, the.

Có 2 loại danh từ: Danh từ riêng và danh từ chung.

Danh từ riêng luôn bắt đầu với những chữ cái IN HOA. Ví dụ, Q-ty, QQEnglish, Cebu, China, Japan, etc.

Danh từ chung thì không được viết bằng chữ cái in hoa. Ví dụ, boy, chocolate, food, pen, school, etc.

Về mặt ngữ pháp, danh từ có thể là danh từ số ít, số nhiều, cụ thể hay trừu tượng

Những danh từ chỉ sự sở hữu bằng cách thêm ‘s phía sau

Ngoài ra, danh từ có thể hoạt động với các vai trò khác nhau trong một câu; ví dụ, một danh từ có thể là chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp, bổ ngữ chủ ngữ hoặc tân ngữ của giới từ.

Hãy xem chức năng của danh từ trong câu dưới đây:

MARY dropped by their HOUSE to give her MOM the expensive GIFT, and then she left for OFFICE immediately. Exhausting!

The Eight Parts of Speech

2. Đại từ (Pronoun)

Đại từ là từ dùng thay thế cho danh từ

Ví dụ : He, we, they, it, myself, himself

Chúng ta sử dụng đại từ thay cho một danh từ. Trong tiếng Anh, chúng ta thay thế một danh từ bằng một đại từ, được gọi là tiền thân của nó. Các đại từ được xác định thêm theo loại: đại từ nhân xưng chỉ người hoặc vật cụ thể; đại từ sở hữu thể hiện quyền sở hữu; đại từ phản xạ được sử dụng để nhấn mạnh một danh từ hoặc đại từ khác; đại từ thân nhân giới thiệu một mệnh đề phụ; và đại từ biểu thị xác định, trỏ tới hoặc chỉ danh từ.

Hãy xem chức năng của đại từ trong câu dưới đây

Mary dropped by THEIR house to give HER mom the expensive gift, and then SHE left for the office immediately. Exhausting!

The Eight Parts of Speech

3. Động từ (Verb)

Là một từ biểu thị hành động hoặc động từ to be

Ví dụ: eat, is, talk, sleep

Động từ trong câu thể hiện hành động hoặc đang hiện hữu.

Một số câu có chứa một động từ chính và một hoặc nhiều trợ từ. (“He can cook.” Cookđộng từ chính, trong khi “can” là trợ động từ.) Động từ phải được chia theo chủ ngữ của nó (ở cả 2 dạng số ít và số nhiều).

Thật thú vị, động từ có thể chia làm 2 loại là có quy tắc và bất quy tắc.

Hơn nữa, động từ cũng có nhiều dạng khác nhau để diễn đạt thì. Thì có thể là hiện tại, quá khứ hoặc tương lai

Hãy xem chức năng của động từ trong những câu mẫu dưới đây:

Mary DROPPED by their house to GIVE her mom the expensive gift, and then she LEFT for the office immediately. Exhausting!

The Eight Parts of Speech

4. Tính từ (Adjective)

Tính từ là một từ bổ nghĩa hoặc mô tả một danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ: large, blue, old, many, high

Tính từ là một từ được sử dụng để sửa đổi hoặc mô tả một danh từ hoặc một đại từ. Nó thường trả lời câu hỏi cái nào, loại nào hoặc bao nhiêu cái. (Các mạo từ [a, an, the] thường được phân loại là tính từ.)

Hãy xem chức năng của tính từ trong câu dưới đây:

Mary dropped by their house to give her mom the EXPENSIVE gift, and then she left for the office immediately. Exhausting!

The Eight Parts of Speech

5. Trạng từ (Adverb)

Là từ bổ nghĩa hoặc mô tả một động từ, một tính từ hoặc một trạng từ khác.

Ví dụ: happily, often, silently, well

Trong ngữ pháp tiếng Anh, trạng từ mô tả hoặc bổ ngữ một động từ, một tính từ hoặc một trạng từ khác trong câu. Chỉ các tính từ thay đổi một danh từ nhưng không thay đổi trạng từ. Hơn nữa, trạng từ thường trả lời các câu hỏi khi nào, ở đâu, như thế nào, tại sao, trong điều kiện nào, hoặc ở mức độ nào. Trạng từ thường kết thúc bằng -ly.

Hãy xem chức năng của trạng từ trong câu dưới đây:

Mary dropped by their house to give her mom the expensive gift, and THEN she left for the office IMMEDIATELY. Exhausting!

The Eight Parts of Speech

6. Giới từ (Preposition)

Giới từ là những từ chúng ta đặt trước danh từ hoặc đại từ để tạo thành một cụm từ bổ nghĩa cho một từ khác trong câu.

Ví dụ: on, at, top, beside, in

(on the table, at school, top of the world, next to the book, in the box)

Giới từ là những từ chúng ta đặt trước danh từ hoặc đại từ để tạo thành một cụm từ bổ nghĩa cho một từ khác trong câu. Vì vậy, một giới từ luôn luôn là một phần của một cụm giới từ.

Cụm giới từ là một nhóm từ bao gồm giới từ, tân ngữ của nó và bất kỳ từ nào thay đổi tân ngữ. Hầu hết thời gian, một cụm giới từ bổ nghĩa cho một động từ hoặc một danh từ.

Hãy xem chức năng của giới từ trong câu dưới đây:

Mary dropped BY their house TO give her mom the expensive gift, and then she left FOR the office immediately. Exhausting!

The Eight Parts of Speech

7. Liên từ (Conjunction)

Liên từ là gì? Chà, liên từ là một từ nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề.

Ví dụ: and, but, because, for, so

Liên từ là từ nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề và thể hiện mối quan hệ giữa các thành phần được nối.

Có 2 loại liên từ: Liên từ kết hợp và liên từ phụ thuộc.

Các liên từ phối hợp kết nối các yếu tố bằng nhau về mặt ngữ pháp: and, but, or, nor, for, so, yet.

Các liên từ phụ thuộc kết nối các mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính: because, although, while, since, vv… Và có nhiều loại liên từ khác nữa.

Hãy xem chức năng của liên từ trong câu dưới đây:

Mary dropped by their house to give her mom the expensive gift, AND then she left for the office immediately. Exhausting!

The Eight Parts of Speech

8. Thán từ (Interjection)

Thán từ là một từ thể hiện cảm giác hoặc cảm xúc mạnh mẽ.

Ví dụ : Ouchh!… oh!… Oops!…Wow!

Thán từ là một từ thể hiện cảm giác hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Nó thường được theo sau bởi một dấu chấm than.

Hãy xem chức năng của thán từ trong câu dưới đây:

Mary dropped by their house to give her mom the expensive gift, and then she left for the office immediately. EXHAUSTING!

The Eight Parts of Speech

Có thể bạn quan tâm

Scroll to Top