Trường Anh ngữ
靜態動詞

Động từ trạng thái mọi học viên đều nên biết!

 

Nếu bạn là người học ESL muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình, việc hiểu các động từ chỉ trạng thái là rất quan trọng. Bạn ở đây vì bạn muốn tìm hiểu thêm về tiếng Anh và tất cả các khía cạnh của nó, đặc biệt là ngữ pháp.

Là người học, bạn có quyền được biết, một số khía cạnh quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh trong việc xây dựng câu. Bạn biết các phần của lời nói hoạt động như thế nào trong câu, nhưng bạn có biết rằng mỗi phần của lời nói có những loại và chức năng riêng biệt và cụ thể không?

Ví dụ, động từ không chỉ tập trung vào các từ hành động mà còn có các trạng thái động từ khác mà bạn chắc chắn vô tình sử dụng. Bạn biết từ bạn sử dụng là một động từ nhưng bạn không biết chính xác chức năng và cách sử dụng của nó trong câu.

 

Trong bài này, chúng ta sẽ đi sâu vào một trạng thái cụ thể của động từ và tìm hiểu về cách sử dụng nó trong câu. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn danh sách các động từ trạng thái trong tiếng Anh, đảm bảo bạn có thể giao tiếp hiệu quả và chính xác.

Table of Contents

Động từ trạng thái: Định nghĩa và cách sử dụng

Đến lúc này, chắc hẳn bạn đã tự hỏi mình về động từ trạng thái. Vậy động từ trạng thái là gì? Động từ trạng thái, còn được gọi là động từ trạng thái, mô tả một trạng thái tồn tại hơn là một hành động. Không giống như động từ động, chúng không thể hiện sự chuyển động hoặc thay đổi về thể chất. Những động từ này chỉ được sử dụng ở thì đơn giản và hoàn thành. Chúng không thể được sử dụng trong câu tiếp diễn.

Example:

            ■ I appreciate your effort in coming here. ✅
            ■ I am appreciating your effort in coming here. ❎

Động từ trạng thái thể hiện suy nghĩ, cảm xúc, cảm giác hoặc trạng thái tồn tại. Chúng thường mô tả các điều kiện hoặc tình huống không dễ định lượng hoặc đo lường được. Động từ trạng thái thường được sử dụng để bày tỏ ý kiến, suy nghĩ hoặc cảm xúc cũng như mô tả các đặc điểm hoặc trạng thái không liên quan đến hành động. Dưới đây là các động từ trạng thái trong tiếng Anh. Ở cuối bài viết này, bạn sẽ thấy các câu mẫu sử dụng các động từ trạng thái này.

Stative Verbs in English

Danh sách động từ trạng thái thường gặp

Dưới đây là danh sách phân loại các động từ chỉ trạng thái phổ biến mà người học ESL nên biết:

■ Suy nghĩ, quan điểm

Believe: Do you believe in aliens?
Think: I think this movie is amazing.
Know: She knows the answer to that question.
Understand: Do you understand what I’m saying?

■ Cảm xúc

Love: They love each other deeply.
Like: I like chocolate ice cream.
Hate: He hates Mondays.
Enjoy: We enjoy traveling.

■ Các giác quan và nhận thức

See: Can you see the beautiful sunset?
Hear: I can hear birds chirping outside.
Smell: This flower smells wonderful.
Taste: The cake tastes delicious.

■ Sở hữu

Have: I have a new car.
Own: She owns a beautiful house.
Possess: They possess great talent.
Belong: This book belongs to her.

■ Điều kiện

Be: I am tired after a long day.
Feel: He feels nervous before exams.
Seem: She seems happy today.
Appear: It appears that he is upset.

■ Đo lường

Weigh: This bag weighs five kilograms.
Cost: How much does this shirt cost?
Measure: Can you measure the length of the table?
Contain: The box contains twelve pens.

Người học ESL nên làm quen với những động từ này để giao tiếp hiệu quả và tránh những lỗi ngữ pháp thường gặp. Bằng cách làm quen với danh sách động từ trạng thái cơ bản này, bạn sẽ có thể diễn đạt bản thân một cách chính xác và tự tin.

Hãy nhớ rằng động từ trạng thái không được sử dụng ở thì tiếp diễn vì chúng mô tả một trạng thái hơn là một hành động. Hãy thực hành sử dụng những động từ này trong ngữ cảnh để củng cố kỹ năng tiếng Anh của bạn và trở thành một người giao tiếp hiệu quả hơn.

Mặc dù danh sách này chưa đầy đủ nhưng nó cung cấp nền tảng vững chắc để hiểu các động từ trạng thái trong tiếng Anh. Hãy thực hành sử dụng những động từ này trong ngữ cảnh và dần dần, bạn sẽ thành thạo hơn trong việc sử dụng chúng một cách tự nhiên trong các cuộc hội thoại và viết.

Động từ trạng thái và động từ động

Động từ trạng thái và động từ động là hai loại động từ hoàn toàn trái ngược nhau. Như đã thảo luận, động từ trạng thái là động từ dùng để mô tả sự vật không liên quan đến bất kỳ hành động nào. Mặt khác, động từ động dùng để chỉ những từ hành động liên quan đến chuyển động vật lý của người thực hiện.

Hãy xem xét các ví dụ dưới đây:

             Động từ động: Đội bóng rổ chơi công bằng. – Chủ thể, nhóm thực hiện hành động và nó liên quan đến hành động thể chất.

             Động từ tĩnh: Các nhân viên trông đẹp trong trang phục của họ. – Đối tượng, các nhân viên không có hành động gì nhưng sự xuất hiện của họ khiến khán giả thích thú.

Vài ví dụ về động từ trạng thái

Sở hữu
Has / HaveThe manager and the CEO both have a villa by the sea.
ConsistThe English alphabet consists of 26 letters.
IncludeSome of the things I like include watching movies and cooking.
InvolveThe new project will involve multiple teams to complete it on time.
PackThe warehouse is packed with expired canned goods.
Cảm giác
LookWow! The chicken curry looks delicious!
SmellSizzling barbecue smells so enticing.
SoundWhy do you sound like you can’t breathe?
TasteThe spaghetti my mom cooked tastes so yummy.
TouchPlease don’t touch any stuff that isn’t yours.
Cảm xúc
AdoreMy father adores my mother so much.
CareI don’t care what people think.
DesirePoliticians desire power.
DislikeDo you dislike the smell of flowers?
HopeThe children hope to receive Christmas gifts.
MindPlease don’t mind them; they are just kidding.
NeedYou need to submit the pertinent documents before the end of your shift.
PreferMy mother prefers watching TV at home.
ValueAll children should value their parents.
WishI wish I could win the lottery.
Ý nghĩ
AstonishThe CEO was astonished by the new manager’s performance.
DenyPlease don’t deny you’re cheating.
DisagreeThe client disagreed with the board’s decision.
DoubtThere is no doubt that Mr. Smith will be promoted.
ForgetWhy did you forget to turn off your computer?
PleaseWe are pleased to announce the promotion of Miss Watanabe as the new manager.
PromisePromise me you’ll come back here next month.
RealizeHave you realized the importance of education?
RememberIt’s your responsibility to remember and keep all your passwords.
RecognizeWould you recognize me when we see each other after 10 years?
SatisfyThe performers satisfied the audience in last night’s play.
SupposeDo you suppose it will rain tomorrow morning?
 
DependYour incentives depend on your performance.
FitDo these clothes fit your body?
MatterIt’s the thought that matters.
OweMr. Mush owes a lot of money to the bank.

Học các động từ chỉ trạng thái là một bước quan trọng để nắm vững sự phức tạp của tiếng Anh. Bây giờ bạn đã có sẵn nguồn tài nguyên quý giá này, hãy tự tin tiếp tục và khám phá thế giới của các động từ chỉ trạng thái. Chúc bạn học tập vui vẻ và chúc hành trình học tiếng Anh của bạn thành công và bổ ích!