Các cụm từ hữu ích và có hiệu quả cho bài thuyết trình bằng tiếng Anh
Hãy hướng đến việc gây ấn tượng lâu dài với khán giả bằng cách sử dụng các cụm từ hữu ích và có hiệu quả mạnh mẽ trong bài thuyết trình bằng tiếng Anh của bạn.
- Thiết lập một bầu không khí tươi sáng
Khi bắt đầu bài thuyết trình, bạn sẽ muốn khán giả tương tác với mình xuyên suốt buổi thuyết trình, vì vậy việc thiết lập một bầu không khí ấm áp và tươi sáng trước buổi thuyết trình là rất quan trọng. Bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau:
- “Good day, everyone! Who’s up for a game?”
- “It’s nice to see everyone with a smile today.”
- “I am glad you all came to attend this meeting.”
- “Before we start, let’s have an icebreaker first to keep everyone going!”
- “Have you ever…?”
Hãy nhớ thu hút khán giả tham gia ngay khi bắt đầu bài thuyết trình của bạn.
Trong một số bài thuyết trình, khán giả mong đợi nhiều hơn vào những gì bạn có thể trình bày, vì vậy, tốt hơn là bạn nên đưa ra tổng quan ngắn gọn về nội dung bài thuyết trình và điều gì sẽ xảy ra.
- “This presentation will last about 30 minutes.”
- “All questions and concerns will be attended to after the presentation.”
- “We will allocate spare time for your questions and concerns.”
- “The first part of the presentation would be…”
- “There will be more slides in the presentation so please bear with me.”
- “This presentation will take longer than usual.”
- “If you have questions during the presentation, please write them on these pieces of paper so we can answer them later.”
- “Please take down notes for your reference.”
- “Handouts will be distributed to everyone.”
- “There will be more games and interaction in this presentation.”
- Bắt đầu bài thuyết trình
Bạn nên chào đón khán giả một cách nồng nhiệt trước khi đi sâu vào chủ đề của mình.
- “I would like to formally welcome everyone today.”
- “Please sit comfortably and relax.”
- “Let’s start this presentation by introducing myself. My name is _________.”
- “My name is ______ and I am from _______ department.”
- “I’d like to share a quote from …”
- “I have an anecdote to share and I’d love everyone to listen.”
- “What do you think about the quote shared by…?”
Đôi khi, tốt hơn là bạn nên bắt đầu bài thuyết trình bằng một câu chuyện hoặc một câu trích dẫn liên quan đến bài thuyết trình của mình.
- Giới thiệu chủ đề của bạn
Bạn có thể sử dụng các cụm từ sau để thuyết trình bằng tiếng Anh khi giới thiệu chủ đề của mình.
- “Today, I will be talking about…”
- “The topic of my presentation today is about …”
- “My presentation is relevant to…”
- “I am glad to present to you the progress of …”
- “As you can see, I am here to report about…”
- “There are three major topics that I’m going to discuss today.”
- Thảo luận về nội dung chủ đề của bạn: hiển thị hình ảnh, đồ thị và hình minh họa
Khi thảo luận về nội dung bài thuyết trình của bạn, bạn nên sử dụng các cách diễn đạt sau.
- “As you can see in the graph…”
- “Here is an example illustration of…”
- “Look at the graphic on the screen.”
- “This illustration/graph shows the result of…”
- “Things don’t look good in this image so…”
- “I visualize this project as…”
- “You can see the graph showing the trends…”
Bạn có thể tạm dừng một lúc và thu hút khán giả tham gia vào bài thuyết trình của mình
- “What do you think about it?”
- “Do you have any additional insights?”
- “Please feel free to share your thoughts about it.”
- “Your opinion really matters.”
- “Kindly let me know if you have questions or clarifications.”
- “I’d love to hear your thoughts about this.”
- “Who would like to share their personal thoughts on this?”
- Nhấn mạnh hoặc làm nổi bật thông tin quan trọng
- “This is very important because…”
- “The good thing about this one is that…”
- “Our key takeaway for this matter is…”
- “The most important thing in this project is the…”
- “The decrease will not affect our sales target…”
- Những câu hỏi và mối quan tâm thú vị
Một số khán giả chắc chắn sẽ hỏi bạn những câu hỏi về bài thuyết trình của bạn, vì vậy tốt nhất bạn nên chuẩn bị sẵn sàng. Nếu không, thay vào đó hãy lịch sự hơn.
- “Thank you for your question, Mr./Ms. _____.”
- “That’s a very good question.”
- “Thank you for raising that concern.”
- “I’d love to answer your question, but let me finish this first.”
- “I will attend to all your questions after the presentation.”
- Kết thúc bài thuyết trình của bạn và để lại ấn tượng lâu dài
Bạn có thể không gây ấn tượng với tất cả khán giả bằng bài thuyết trình của mình nhưng bạn phải biết bạn đã trình bày bài thuyết trình của mình tốt đến mức nào. Kết thúc bùng nổ và để lại ấn tượng lâu dài với khán giả của bạn.
- “This is not easy, but I know we can do this.”
- “Thank you so much for sparing your precious time on this presentation.”
- “I really appreciate your presence in this meeting.”
- “We are all in this together, so let’s start making a difference.”
- “I’d like to commend our workers for…”
- “Good job to everyone for a job well done.”
- “Kudos! Let’s continue to be productive and excellent.”
- “You’re all amazing.”
Bạn cũng có thể kết thúc bài thuyết trình của mình bằng một câu trích dẫn hoặc một câu chuyện cá nhân để khán giả nhớ đến bạn.
Những cụm từ dành cho bài thuyết trình bằng tiếng Anh này là những cách hữu ích giúp bài thuyết trình của bạn dễ hiểu cũng như có tác động. Đây chỉ là những ví dụ về các cụm từ bạn có thể sử dụng khi thuyết trình bằng tiếng Anh. Bạn có thể thử nghiệm và tạo ra những cụm từ thuyết phục khán giả của mình.
Bằng cách biết những cụm từ này, bạn sẽ nâng cao hiệu quả của việc truyền đạt cũng như kỹ năng giao tiếp của mình. Đây là cách giúp bạn vượt qua nỗi sợ nói tiếng Anh. Quan trọng nhất, ấn tượng bạn để lại cho người nghe sẽ tồn tại lâu dài.