3 Perfect Tenses in English with Meanings, Uses, and Examples

3 thì hoàn thành trong tiếng Anh: ý nghĩa, cách sử dụng và ví dụ: Bắt đầu học ngay!

Thì động từ tiếng Anh là khía cạnh quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai thường có xu hướng nhầm lẫn giữa các thì động từ vì cấu trúc và ý nghĩa riêng biệt của chúng trong câu.

Thì hoàn thành trong tiếng Anh là một thì động từ gây nhầm lẫn nhưng không biết cách chia động từ. Nhiều người nói vô thức sử dụng các thì này nhưng không chắc thì được sử dụng có phù hợp hay không. Trong tiếng Anh, thì hoàn thành có cấu trúc cụ thể giúp ý nghĩa truyền đạt rõ ràng hơn khi phân tích.

Không giống như thì đơn, thì hoàn thành trong tiếng Anh nói về các hành động đã được thực hiện hoặc hoàn thành vào thời điểm chúng ta nói về chúng. Chúng thể hiện mối quan hệ giữa các hành động ở thời điểm hiện tại và các hành động trong quá khứ.

Thì hoàn thành trong tiếng Anh là thì Hiện tại hoàn thành, Quá khứ hoàn thành và Tương lai hoàn thành. Chúng được hình thành bằng cấu trúc “has/have/had/will have + Quá khứ phân từ”. Chúng ta có thể nói rằng thì ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai hoàn thành tùy thuộc vào thời điểm hoàn thành.

Thì hoàn thành trong tiếng Anh luôn đi kèm với quá khứ phân từ của động từ. Phân từ quá khứ là dạng động từ thường kết thúc bằng “–d, -ed” đối với động từ thường và “-en” đối với động từ bất quy tắc. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thì hoàn thành trong tiếng Anh vì chúng là một trong những dấu hiệu để dễ dàng nhận ra thì của câu.

Các câu hỏi để hiểu thì hoàn thành

Để hiểu rõ hơn về thì hoàn thành trong tiếng Anh, chúng tôi có danh sách các câu hỏi mẫu sau đây.

  • What have you done? -> I’ve broken a wine glass.
  • What have you done (+time marker)? -> I have delivered some pizza since 10 AM.
  • What has happened (in the story)? -> The dog has bitten the hand of the enemy.
  • How do you know …? -> I’ve heard a loud scream from a distance.
  • Why do you think (you are qualified)? -> I have been a great contributor to sales.

Khi học thì hoàn thành trong tiếng Anh, chúng ta phải chú ý đến cấu trúc câu và ý nghĩa mà câu truyền tải.

Các thì hoàn thành trong tiếng Anh cùng với ý nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

Trong phần này của bài viết, chúng ta sẽ thảo luận về ý nghĩa của từng thì hoàn thành trong tiếng Anh cùng với cách sử dụng và ví dụ để hiểu rõ hơn.

Thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành diễn đạt ý tưởng về các hành động hoặc tình huống trong quá khứ có liên quan đến tình huống hiện tại. Điều này cho thấy sự liên quan của hành động trong quá khứ đến hiện tại.

Structure: has /have + past participle

Sau đây là một ví dụ về mốc thời gian để hiểu rõ hơn về thì hiện tại hoàn thành.

I have studied English since I was 8 years old.

Sử dụng thì Hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh

 

      • For repeated or habitual actions with a time marker showing references to the past.

Example: My younger sister has always passed her exams. (Assume my sister is still in the 5th grade at this point ).

      • For single, continuous actions where both the doer of the action and the results remain.

Example: I have been with my best friend since we were 10 years old. (My best friend and I are still friends).

      • For an action that took place in the past but the results are still visible.

Example: Mr. Jones has broken the window. (The window is still broken at this time we are speaking).

      • For actions that took place in unidentified periods of time and are not yet over.

Example: My friend has taken the book to the library this morning. (Imagine that by this time it is still morning).

      • For actions that took place in the past and still relate to the present situation.

Example: I have studied Spanish. (Until now I know a lot about Spanish and I remember them).

Một cách sử dụng khác của thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh là với các dấu thời gian  “just, yet, already, và still” thường chỉ ra thái độ của người nói.

  • Just – một dấu thời gian được sử dụng để chỉ thời gian trong quá khứ gần: hoặc là ‘now’ hoặc rất gần với now.

Example: She has just eaten her breakfast. (Assume that at the time of speaking, it was just a few minutes after the doer’s breakfast).

  • Yet/already – điều này cho thấy người nói tin rằng kết quả của hành động nên hoặc có thể xảy ra ngay bây giờ.

Example: Have you done your homework yet? (You worked on your homework; is it done? How long will it take you to finish?)

  • Still – thường được dạy sau already và yet.

Example: My cousin still hasn’t seen her father. (My cousin and her father probably have not met or they have separated ways at some place).

Thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh diễn tả trình tự các hành động hoặc sự kiện và mối quan hệ của chúng. Có một thứ tự thời gian được nhấn mạnh trong một hành động.

Structure: had + past participle

Dưới đây là một ví dụ về mốc thời gian để bạn tham khảo:

I had eaten dinner when my dad called.

Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh

      • Dành cho các hành động trong quá khứ xảy ra trước một thời điểm cụ thể và kết quả của hành động đó vẫn còn hiệu lực tại thời điểm đó.

Example: Lunch had been ready when she arrived. (Assume that lunch had already been cooked before she arrived).

      • Dành cho việc diễn đạt mối quan hệ và trình tự các hành động trong quá khứ bằng cách sử dụng mệnh đề quá khứ hoàn thành làm dấu hiệu.

Example: After he had done the report, he took his medicine. (In this case, the doer of the action had finished the report and after that, he took his medicine).

  

      • “When” được sử dụng để đánh dấu thời gian

Example: I had taken a shower when my mother asked for help. (My mother did not call for help while I was showering; rather, after I finished taking a shower).

      • Để diễn tả mối quan hệ nhân quả với các hành động trong quá khứ.

Example: He had to step in because the students had been so noisy. (The students were noisy before he stepped in; assume they kept quiet when he did it).

Thì tương lai hoàn thành

Thì tương lai hoàn thành diễn đạt ý tưởng về các hành động dự kiến sẽ xảy ra hoặc được hoàn thành trong tương lai. Việc sử dụng “will” và “shall” rất quan trọng trong thì này.

Structure: will / shall + have + past participle

Dưới đây là một ví dụ về mốc thời gian để bạn tham khảo:

I will have finished my English courses at the end of 2024.

Cách sử dụng thì tương lai hoàn thành trong tiếng Anh

      • Diễn đạt một thời điểm cụ thể trong tương lai khi một hành động được mong đợi sẽ xảy ra bằng cách sử dụng từ “by”.

Example: My mom will have changed my bedding by 4 o’clock this afternoon. (Assume that the time now is just a few minutes or an hour before 4:00 PM. My mom will be finished changing my bedding by then).

 

      • Được sử dụng cho một khoảng thời gian trong tương lai được ngụ ý hoặc nêu ra (thường là cả cuộc đời).

Example: Mike studies hard so he will have received a good education. (Mike is still studying and is expected to have a good education).

      • Được sử dụng như một suy luận hợp lý.

Example: I’m waiting for my friend; she will have left by now. (I am predicting a probable action).

Thì hoàn thành trong tiếng Anh là một trong những thì khó sử dụng và khó hiểu nhất. Đây là một lý do tại sao một số học sinh tránh thì này, đặc biệt là thì tương lai hoàn thành. Thì hoàn thành trong tiếng Anh thường được giới thiệu cho những người học nâng cao.

Học sinh trình độ sơ cấp có xu hướng không quen với thì hoàn thành trong tiếng Anh, nhưng học sinh trình độ trung cấp và nâng cao có nhiều khả năng sử dụng các thì này trong các cuộc trò chuyện hoặc bài tập viết của họ.

Thì hoàn thành trong tiếng Anh hơi khó hiểu, nhưng việc học và thực hành liên tục có thể giúp bạn nhận thức rõ hơn về cách sử dụng và cấu trúc của chúng.

Giờ thực hành!

Xác định loại thì hoàn thành nào được yêu cầu trong các câu sau.

  1. The manager shall have announced the salary increase by 3:00 PM today.
  2. Mr. Bakers had already checked in at the airport when he realized he forgot his documents.
  3. I had reported the incident before the police arrived.
  4. After he had cooked dinner, my dad went to the poolside.
  5. Has Miss Brown finished doing her homework?
  6. I will have taken IELTS by this time in October.
  7. The president will have finished his term in 2025.
  8. The ship had arrived when security searched our belongings.
  9. Her father has been ill for three years.
  10. I have been in this company since 2016.

Đáp án ở đây.

 

Ellie

Recent Posts

Learn the Past Tense in English: 5 Tricks to Make It Stick

Học thì quá khứ trong tiếng Anh: 5 mẹo để ghi nhớ lâu dài “What…

3 months ago

Simple Present Tense: Examples and How to use it

Thì hiện tại đơn: Ví dụ và cách sử dụng Thì hiện tại đơn là…

5 months ago

An Overview of the 12 Tenses in English: Pay Attention to These Reflective Insights!

Tổng quan 12 thì trong tiếng Anh: Những điều cần lưu ý! Giới thiệu Bạn đã bao…

5 months ago

Get to Know These 4 Important Types of Prepositions in English with Meanings, Uses, and Examples

4 loại giới từ quan trọng trong tiếng Anh: ý nghĩa, cách sử dụng và…

5 months ago

What is a Complex Sentence in English and How Do We Form It?

Câu phức trong tiếng Anh là gì và hình thành như thế nào??Giới thiệuBạn đã…

6 months ago

Direct and Indirect Speech: 3 Major Differences and Ideal Examples

Lời nói trực tiếp và gián tiếp: 3 điểm khác biệt và ví dụ thực…

6 months ago