Tổng quan 12 thì trong tiếng Anh: Những điều cần lưu ý!
Giới thiệu
Bạn đã bao giờ thắc mắc về sự khác biệt giữa “I read a book” và “I am reading a book” hoặc có thể là “I watch TV”, “I watched TV” và “I will watch TV”? Chúng dễ thốt ra nhưng lại khó phân tích, đặc biệt là các thì của chúng.
Nhiều người học ngôn ngữ cảm thấy khó khăn khi học các thì trong tiếng Anh dù đã cố gắng hết sức. Họ liên tục sử dụng sai, hiểu sai và áp dụng sai các thì trong tiếng Anh ngay cả khi luyện nói. Tình trạng này là không thể tránh khỏi, đặc biệt đối với những người học ngôn ngữ gặp khó khăn trong việc hiểu và áp dụng các thì.
Đối với một số người học ngôn ngữ, các thì ít quan trọng hơn và ít được nhấn mạnh miễn là ý nghĩa của câu truyền đạt rõ ràng và dễ hiểu.
Tuy nhiên, tốt hơn hết bạn nên làm quen và có ý thức hơn trong việc xây dựng câu với các thì đúng để có một câu nói hấp dẫn hơn. Nó cũng phù hợp hơn là chỉ dựa vào ý nghĩa của ngữ cảnh.
Trong tất cả các phần của lời nói, động từ là phức tạp nhất. Nó có rất nhiều biến thể. Các thì cũng không phải là một ngoại lệ. Bạn có biết rằng các thì trong tiếng Anh là phần quan trọng nhất của ngôn ngữ? Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu ý nghĩa của câu
Các thì trong tiếng Anh là gì và tại sao chúng ta nghiên cứu chúng?
Đơn giản, các thì về cơ bản thể hiện thời gian của một hành động cụ thể tại một thời điểm cụ thể. Ba thì chính trong động từ tiếng Anh là thì Quá khứ, Hiện tại và Tương lai. Nếu bạn muốn nói về điều gì đó trong quá khứ, bạn không thể sử dụng thì tương lai hoặc hiện tại. Điều này cũng tương tự với các thì khác. Bạn không thể sử dụng thì quá khứ nếu bạn đang nói về điều gì đó ở hiện tại hoặc một kế hoạch ở tương lai.
Thì quá khứ nói về những hành động đã được thực hiện vĩnh viễn trong quá khứ. Ví dụ: “My father walked to the supermarket yesterday.”. Câu này xảy ra ở thời điểm quá khứ và nó đã kết thúc rồi.
Thì hiện tại nói về những hành động hoặc sự kiện mang tính lâu dài. Nó cũng nói về thói quen và thói quen. Ví dụ: “He drinks a can of beer before going to bed every night.”. Người thực hiện hành động này thường xuyên uống rượu, và đó là vào mỗi tối.
Một số cách sử dụng khác của thì hiện tại là để trình bày các sự kiện khoa học, toán học, địa lý và các sự kiện khác. Ví dụ: “Mount Fuji is located in Japan.”. Đây là một thực tế địa lý nêu rõ vị trí của Núi Phú Sĩ. Một ví dụ khác là “Jupiter has many moons” là một sự thật khoa học.
Thì Tương lai nói về những hành động sẽ được thực hiện trong tương lai. Câu này thể hiện kế hoạch hoặc dự đoán về một thời điểm cụ thể trong tương lai. Chúng ta sử dụng “will hoặc be going to” để diễn tả một kế hoạch trong tương lai. Ví dụ “I will visit my friend at the hospital after work today.” Ví dụ khác “My cousin is getting married next month.”
will vs be going to
Nói chung, cả hai cách diễn đạt đều được sử dụng ở tương lai nhưng chúng có những khác biệt nhỏ. “Will” được sử dụng cho những hành động bất ngờ hoặc không có kế hoạch. Nó có nghĩa là người thực hiện hành động vừa quyết định làm điều gì đó. Mặt khác, “be going to” được dùng để dự đoán hoặc lên kế hoạch từ trước.
Tại sao chúng ta nghiên cứu các thì trong tiếng Anh ngay từ đầu? Đây là một câu hỏi không quá khó để trả lời. Chúng ta học thì vì muốn hiểu rõ ràng nên phải quan sát thì đúng khi diễn đạt ý tưởng, quan điểm, tình cảm của mình và những điều khác. Nếu không dùng đúng thì thì ý nghĩa chúng ta muốn truyền đạt sẽ không rõ ràng.
Giới thiệu động từ thông thường và bất quy tắc
Động từ rất phức tạp. Họ có nhiều cách chia động từ khác nhau để tạo thành một câu đúng. Để viết một câu đúng ngữ pháp, việc sử dụng thì động từ đúng là cần thiết. Để sử dụng động từ đúng, điều quan trọng là phải biết rằng có những động từ có quy tắc và bất quy tắc trong tiếng Anh.
Động từ thông thường là những động từ có đuôi cố định. Chúng không thay đổi hình thức khi sử dụng ở thì quá khứ. Ví dụ: play – played, reach – reached, dance – danced, jog – jogged. Động từ thông thường thường kết thúc bằng “-ed” và “-d”. Đối với động từ kết thúc bằng một phụ âm, trước một nguyên âm thì phụ âm cuối được nhân đôi và thêm hậu tố chung –ed.
Động từ bất quy tắc là những động từ có thể thay đổi dạng khi sử dụng ở thì quá khứ. Cách viết thường thay đổi, nhưng các động từ bất quy tắc khác không thay đổi cách viết. Ví dụ, động từ “teach” được đổi thành “taught” khi sử dụng trong quá khứ; “seek” được đổi thành “sought,” “buy” được đổi thành “bought,” “write” được đổi thành “wrote” trong quá khứ và “written” trong quá khứ phân từ của nó, v.v.
Động từ bất quy tắc không kết thúc bằng hậu tố –ed hoặc –d. Hình thức của chúng được thay đổi trong quá khứ và khi được sử dụng như quá khứ phân từ.
Một số ví dụ về Động từ bất quy tắc có thể được tìm thấy trong trang này.
Xin lưu ý rằng động từ be “am” cũng có nhiều dạng khác nhau: am, was và been.
Các thì khác trong tiếng Anh
- Thì tiếp diễn – thể hiện những hành động tạm thời và tiếp tục. Chúng còn được gọi là các thì quá trình trong tiếng Anh..
- Hiện tại tiếp diễn – hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại.
Ví dụ: I am studying English.
- Hiện tại tiếp diễn – hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại.
- Quá khứ tiếp diễn – hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ: He was reading a text message when his mom called. - Tương lai tiếp diễn– những hành động dự kiến sẽ xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Ví dụ: I will be traveling to New York at 4:00 this afternoon.
- Quá khứ tiếp diễn – hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- Thì hoàn thành – Các thì trong tiếng Anh này nói về các hành động được hoàn thành tại một thời điểm cụ thể nhưng có mối liên hệ với các thời điểm khác..
- Hiện tại hoàn thành – hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng có liên quan đến thời điểm hiện tại.
Ví dụ: The manager has arrived in the office.
- Hiện tại hoàn thành – hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng có liên quan đến thời điểm hiện tại.
- Quá khứ hoàn thành– hành động đã hoàn tất trong quá khứ.
Ví dụ: Mr. Wellington had distributed relief goods during his administration.
- Quá khứ hoàn thành– hành động đã hoàn tất trong quá khứ.
- Tương lai hoàn thành – hành động trong tương lai được mong đợi hoặc dự đoán sẽ xảy ra.
Ví dụ: I will have finished my report by 10:00 PM tomorrow.
- Tương lai hoàn thành – hành động trong tương lai được mong đợi hoặc dự đoán sẽ xảy ra.
- Thì hoàn thành tiếp diễn – những thì này trong tiếng Anh diễn tả các hành động đã, đang, đang và sẽ diễn ra và chưa hoàn thành. Có nghĩa là, sự tiến bộ đang diễn ra..
- Hiện tại hoàn thành tiếp diễn – câu này nói về những hành động đang diễn ra ở thời điểm hiện tại..
Ví dụ: I have been taking pain relievers.
- Hiện tại hoàn thành tiếp diễn – câu này nói về những hành động đang diễn ra ở thời điểm hiện tại..
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn – diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và được hoàn thành cho đến khi có một hành động khác trong quá khứ..
Ví dụ: They had been receiving spam calls for five consecutive days before reporting it to the police.
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn – diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và được hoàn thành cho đến khi có một hành động khác trong quá khứ..
- Tương lai hoàn thành tiếp diễn – đề cập đến các hành động sẽ tiếp tục cho đến khi nó được hoàn thành tại một thời điểm cụ thể trong tương lai..
Ví dụ: My cousin will have been living in Taipei for ten years by the end of next Spring.
- Tương lai hoàn thành tiếp diễn – đề cập đến các hành động sẽ tiếp tục cho đến khi nó được hoàn thành tại một thời điểm cụ thể trong tương lai..
Những điều bạn cần biết về các thì trong tiếng Anh
Các thì trong tiếng Anh đôi khi gây nhầm lẫn cho người học ngôn ngữ. Các thì trong tiếng Anh rất quan trọng để truyền đạt thời gian của hành động và sự kiện. Để bạn được hướng dẫn, chúng tôi đã biên soạn một danh sách những hiểu biết quan trọng mà bạn cần biết về các thì trong tiếng Anh.
- Mỗi thì có một cấu trúc và cách sử dụng riêng, ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu.
- . Luôn có sự khác biệt về ý nghĩa đối với mỗi thì trong tiếng Anh.
- Các thì trong tiếng Anh được thể hiện rõ ràng theo các mốc thời gian.
Thì quá khứ
Thì hiện tại
Thì tương lai
- Các động từ ở thì quá khứ khác nhau và phụ thuộc vào việc chúng là động từ có quy tắc hay bất quy tắc.
- Đừng nhầm lẫn giữa “will” và “be going to” cho tương lai vì “will” là những quyết định ngay lập tức hoặc những hành động ngoài kế hoạch trong khi “be going to” là những dự đoán và hành động đã lên kế hoạch.
- Các thì quá khứ, hiện tại và tương lai trong tiếng Anh có các thì phụ khác: thì tiếp diễn hoặc tiếp diễn, thì hoàn thành và thì hoàn thành tiếp diễn.
- Động từ be, trợ động từ và động từ khiếm khuyết thường được sử dụng ở các thì đơn trong tiếng Anh.
- Các thì hoàn thành trong tiếng Anh luôn có quá khứ phân từ, bất kể đó là hiện tại, quá khứ hay tương lai.
- Một số học sinh nói câu mà không nhận thức được cách sử dụng thì đúng.
- Các thì hiện tại và thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh thường được thay thế cho nhau mà không quan tâm đến ý nghĩa của câu. Ví dụ:“I am reading a book” hay “I read a book.”
- Các thì đơn giản dành cho những hành động lâu dài trong khi các thì tiếp diễn dành cho những hành động tạm thời.
- Có sự nhầm lẫn trong việc sử dụng số nhiều hoặc số ít trong câu của người học. Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ ít được quan sát hơn. Ví dụ:“He bring the book,” hoặc “We uses the computer.”
- Học sinh có thể nói về quá khứ bằng thì hiện tại. Ví dụ, “I am a dancer during my elementary days.”
- Động từ bất quy tắc thường bị sử dụng sai. Ví dụ “drunk – drunked” or “think – thinked.”
- Câu dùng thì đúng sẽ nhấn mạnh ý nghĩa mà nó truyền tải và được hiểu rõ ràng.
Các thì trong tiếng Anh rất khó hiểu nhưng chúng làm cho câu trở nên có ý nghĩa. Việc quan sát cách sử dụng đúng các thì trong tiếng Anh là điều quan trọng để diễn đạt rõ ràng ý định của bạn. Sử dụng dòng thời gian để hiểu rõ hơn về từng thì. Với kiến thức về các thì trong tiếng Anh, bất kỳ người học ngôn ngữ nào cũng có thể dần dần nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Tại sao các thì quan trọng?
Học các thì trong tiếng Anh có vẻ như là một thử thách nhưng đó lại là chìa khóa để mở ra khả năng giao tiếp rõ ràng và tự tin. Mỗi thì hoạt động giống như một cỗ máy thời gian, cho phép bạn diễn đạt chính xác thời điểm xảy ra sự việc hoặc hành động. Chỉ cần thực hành ít và liên tục, bạn sẽ truyền đạt suy nghĩ và ý tưởng của mình một cách tự tin và trôi chảy.