英文字首

20 Tiền tố phổ biến trong tiếng Anh: ý nghĩa và ví dụ

Tiếng Anh rất linh hoạt  nên nhiều khía cạnh rất khó hiểu và khó nắm bắt, nhưng chúng cũng rất thú vị để học. Có quá nhiều đặc điểm của tiếng Anh đôi khi không phổ biến đối với những người học ngôn ngữ. Một trong số đó là tiền tố trong tiếng Anh.

Chúng tôi đã thảo luận về hậu tố trong tiếng Anh và cách chúng hoạt động trong một trong các bài viết của chúng tôi. Hậu tố là bộ phận nhỏ nhưng chúng hữu ích trong việc hình thành và thay đổi nghĩa của một từ cụ thể. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tập trung vào một số tiền tố phổ biến trong tiếng Anh cùng với ý nghĩa và ví dụ của chúng.

Tiền tố trong tiếng Anh là gì? 

Từ “tiền tố” có nghĩa là gắn trước vì từ “pre” có nghĩa là “trước” và từ “fix” trong trường hợp này có nghĩa là “gắn”.

Nhìn chung, tiền tố trong tiếng Anh là một nhóm các chữ cái được gắn vào dạng nguyên bản của một từ gốc để tạo thành một từ mới và một nghĩa mới. Tiền tố trong tiếng Anh có thể tạo ra nghĩa tích cực hoặc tiêu cực khi được gắn vào một từ gốc.

Tại sao chúng ta nên học tiền tố trong tiếng Anh?

Tiền tố trong tiếng Anh là những đặc điểm nhỏ của tiếng Anh, nhưng chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành từ và học nghĩa của chúng. Do đó, việc học những khía cạnh này của tiếng Anh là rất quan trọng.

Chúng ta nên học các tiền tố trong tiếng Anh vì chúng có thể giúp người học ngôn ngữ hình thành từ mới, hiểu nghĩa mới và tạo câu đúng. Bằng cách học các tiền tố trong tiếng Anh, người học ngôn ngữ có thể cải thiện kỹ năng đọc hiểu và viết của mình.

英文字首
英文字首

Tiền tố phổ biến trong tiếng Anh

 
Tiếng Anh có nhiều tiền tố nhưng chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn 20 tiền tố phổ biến. Hãy cùng tìm hiểu về chúng và ý nghĩa của chúng bên dưới.

  1. Anti- – tiền tố “anti” có nghĩa là chống lại hoặc phản đối một cái gì đó. Ví dụ, từ “virus” có thể được cố định bằng “anti” để tạo thành “antivirus” có nghĩa là một cái gì đó chống lại vi-rút.

Ví dụ:

Anti-government
Antibacterial
Antioxidant

  1. Auto- – nghĩa là “tự” hoặc hoạt động độc lập mà không cần sự trợ giúp.

Ví dụ:

            Automobile
            Auto-immune
            Autofocus

  1. Dis- – thêm vào một từ để tạo thành từ trái nghĩa; đảo ngược; loại bỏ

Ví dụ:

Disagree – not to agree with something
Discontinue – not continue doing something
Dislocate – remove a certain part (e.g. bones)
Disability – not being able to do anything anymore
Disappearance – to be lost 

  1. Extra– – vượt quá; thêm vào những gì bình thường

Ví dụ:

Extraordinary – beyond the ordinary; more than ordinary
Extra-curricular – beyond any curricular activities
Extra-special – there are special things but this one is more than special

  1. Hyper- – vượt quá

Ví dụ:

Hyperactive – super active
Hypersensitive – extremely sensitive to something; has a negative meaning 

  1. il-, im-, in-, ir- – bốn tiền tố này trong tiếng Anh có nghĩa là “không”

Ví dụ:

Illegal – negative in meaning; not legal
Illuminate – positive in meaning; to light up a place
Impossible – negative; not possible
Impolite – not polite
Insensitive – not sensitive
Intangible – cannot be touched
Irresponsible – not responsible
Irrelevant – not relevant or related to something

  1. Inter- – điều này có nghĩa là “giữa hoặc trong số những người hoặc vật ở một nơi”

Ví dụ:

Inter-island – within an island
International – within all nations in the world
Interracial – within a specific or same race
Intercontinental – within continents
Inter-campus – within participating campuses

    1. Mega- – rất lớn; khổng lồ

Ví dụ:

Megabyte – a storage, for example, that has a big space
Megamall – a big mall
Mega-sale – a huge sale where prices decrease largely

    1. Mis- – không chính xác, tệ

Ví dụ:

Misunderstand – did not understand anything
Mislead – something that is not correctly shared (i.e. information, facts, etc)
Misinterpret – an incorrect interpretation of something

    1. Non- – không

Ví dụ:

Non-smoking – not a smoking place or area
Nonstop – no stopping
Non-payment – inability to pay
Non-alcoholic – does not contain alcohol

    1. Post- – sau (thời gian)

Ví dụ:

Post-war – after the war
Post-natal – after childbirth
Post-election – after the election

    1. Pre- – trước (thời gian)

Ví dụ:

Pre-war – before the war
Prehistoric – before the start of civilization
Pre-flight – before the flight

    1. Re- – lặp lại

Ví dụ:

Reform – to form again
Restructure – to form a structure again; change the structure
Remarry – marry again
Reuse – use something again
Regain – get/achieve something again

    1. Semi- – không hoàn toàn, nửa, chuẩn bị

Ví dụ:

Semi-finals – a preparation for the finals
Semicircle – not a full circle
Semi-permanent – not permanent yet

    1. Sub- – dưới hoặc thấp hơn

Ví dụ:

Submarine – underwater
Sub-topic – another topic set from the main topic
Sub-office – a small branch of a big office
Sub-heading – a small heading from the main heading 

    1. Super- – lớn hơn hoặc hiệu quả hơn; nhiều hơn bình thường

Ví dụ:

Super-size – extremely large in size
Supernatural – more than natural
Super-rich – very rich
Superfine – very fine

    1. Ultra- – vượt quá

Ví dụ:

Ultra-fast – very or extremely fast
Ultra-thin – extremely thin
Ultra-conservative – extremely conservative

    1. Un- – không; loại bỏ; đảo ngược

Ví dụ:

Unrealistic – not so real
Unseen – not seen
Unhappy – not happy
Unfair – not fair
Undo – remove; delete; do not do it again

    1. Under- – không đủ hoặc không được thực hiện hoàn toàn

Ví dụ:

Underestimate – sounds negative, but this means to degrade a skill or ability of something or some
Underrated – better or important than what people believe
Underpaid – not paid fully
Undercooked – not fully cooked
Under-developed – not fully developed

    1. Up- – để di chuyển lên hoặc đi cao hơn

Ví dụ:

Upward – go upward
Uphill – towards the direction of a hill
Upscale – high-quality goods

Các tiền tố phổ biến trong tiếng Anh có ý nghĩa và chức năng khác nhau, và có liên quan với nhau theo một cách nào đó. Cách sử dụng của chúng phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu.

Bây giờ bạn đã biết một số tiền tố phổ biến trong tiếng Anh, bạn đã sẵn sàng thử thách bản thân và làm quen với ý nghĩa và cách sử dụng của chúng.

Thực hành

Dưới đây là một số câu ví dụ để bạn luyện tập. Chọn từ đúng cho trước.

20 tiền tố phổ biến: ý nghĩa và ví dụ

  • The teacher needs to give a ________________ to students because they failed the test.
  • The war on ___________ drugs in the Philippines has been an international issue.
  • We are taught not to be ________________ when responding to our elders.
  • My uncle is going to _______________ his ex-wife after 5 years of divorce.
  • I want my teacher to ________________ the story of King Midas.
  • I cannot _______________ what I did to my files on my computer.
  • She’s got ______________________ friends who give her money all the time.
  • The __________________ era brought us to civilization.
  • Have you installed the ___________________ software on my laptop?
  • Don’t stay in your job if you are ________________.
  • The director will have a surprise visit at the ________________ tomorrow.
  • I want my parents’ anniversary to be ____________________.
  • My sister’s ___________________ check-up with her doctor went well.
  • Please be reminded that this is a ________________ flight.
  • _________________ marriage is common in some countries.
  • Your answer was ____________________ to the question.

Đáp án ở đây.

Có thể bạn quan tâm

Scroll to Top