Trường Anh ngữ

Những danh từ trong tiếng Anh là gì?

Thời gian đọc: 4 phút và 30 giây

Danh từ có lẽ là những từ tiếng Anh đầu tiên chúng ta học khi lớn lên. Khi chúng ta vẫn còn là những đứa trẻ, những từ đầu tiên chúng ta nói là “mama” hoặc “papa”. Điều thú vị là chúng ta bắt đầu xây dựng từ vựng của mình với các từ thuộc thể loại này. Hơn nữa, những từ này được coi là rất quan trọng, đó là lý do tại sao chúng xếp hạng nhất trong danh sách tám thành phần của câu.

Trong ngữ pháp tiếng Anh, danh từ chỉ đơn giản là tên của một người, địa điểm, sự vật hoặc sự kiện.

Đặc điểm của danh từ là gì?

Trước khi bạn tìm hiểu thêm về chức năng của từ loại này trong câu, điều rất quan trọng là phải tìm hiểu các đặc điểm của chúng trước. Nói chung, danh từ có những đặc điểm sau:

1. Chúng trừu tượng hoặc cụ thể.

2. Chúng phù hợp hoặc phổ biến.

3. Hầu hết là số ít hoặc số nhiều, nhưng …

4. Một số là danh từ tập hợp

Về mặt ngữ pháp, dấu danh từ được đặt đầu tiên trước danh từ trong hầu hết các trường hợp. Các dấu hiệu danh từ phổ biến mà chúng ta có trong tiếng Anh là mạo từ / tính từ a, an, the, hoặc một số ví dụ. Đôi khi, chúng cũng đi đôi với những từ sở hữu như của tôi hoặc của bạn. Một danh từ luôn theo sau một điểm đánh dấu danh từ, mặc dù các tính từ hoặc các từ khác có thể nằm giữa chúng:

Ví dụ:

the past year

your beautiful mother

a freezing winter

an amazing journey

Nhờ các dấu hiệu danh từ, chúng ta có thể dễ dàng nhận ra that year, mother, winter và journey là danh từ. Tuy nhiên, bạn cũng nhớ rằng không phải tất cả các danh từ đều được đặt trước dấu. Trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng bài kiểm tra dấu hiệu danh từ để xác định các danh từ trừu tượng.

Nouns

A. Mọi danh từ đều trừu tượng hoặc cụ thể.

Những danh từ như love, passion, và eagerness là những danh từ trừu tượng. Loại này đề cập đến những thứ chúng ta không thể nhìn thấy, chạm vào hoặc phát hiện dễ dàng thông qua các giác quan của mình.

Các danh từ trừu tượng thường nói về (chủ nghĩa hiện thực, chế độ quân chủ), số đo (trọng lượng, phần trăm), cảm xúc (tình yêu, nỗi buồn), hoặc phẩm chất (trách nhiệm).

Mặt khác, danh từ cụ thể, chỉ tên người, bao gồm động vật (anh me họ, chú Thỏ Roger), nơi chốn (bãi biển, Chicago), hoặc những từ chúng ta có thể nhìn thấy, chạm, hoặc cảm nhận thông qua các giác quan như (khói thuốc, bia rượu).

Nouns

B. Danh từ riêng hoặc chung

Danh từ riêng là loại danh từ xác định một người, động vật, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng cụ thể — Ví dụ như Nhật Bản, Peppa Pig. Hơn nữa, chữ cái đầu tiên của mỗi từ của danh từ riêng được viết hoa.

Ngược lại, danh từ chung là tên gọi chung của người hoặc vật; đúng hơn, nó đề cập đến toàn bộ một lớp hoặc kiểu.

Ngoài ra, danh từ chung không yêu cầu viết hoa.

Ví dụ:

1. Gucci is a very expensive clothing brand.

Gucci – Danh từ riêng

brand – Danh từ chung

2. Orange and strawberries are my favorite fruits.

Orange and Strawberries – Danh từ riêng

fruits – danh từ chung

Nouns

C. Hầu hết danh từ ở dạng số ít và số nhiều

Danh từ của tiếng Anh, không giống bất kỳ ngôn ngữ nào, chúng được tạo ra bằng cách thêm ‘s’ hoặc ‘es’ vào. cuối từ. Do đó, the place sẽ trở thành places, và the boy sẽ trở thành boys.

Tuy nhiên, chúng ta thêm ‘es’ vào từ kết thúc với “o” – tomato – tomatoes, volcano – volcanoes, etc.

Để tạo dạng danh từ số nhiều với những từ  kết thúc với “y” như the sky, fly, và baby, chúng tha bỏ “y’, thay nó bằng “i” và sau đó thêm -es. Ví dụ, sky – skies, fly – flies, baby – babies.

Một số danh từ có dạng số nhiều bất quy tắc: man thành men, a woman thành women, goose thành geese. The foot thành feet, the thesis thành theses, alumnus thành alumni, etc.

Thú vị là một số danh từ đều có dạng số ít và số nhiều giống nhau: “A moose (một loài hưu) is crossing the river. No, wait —three moose are crossing the river!”

D. Danh từ tập hợp

Một danh từ tập hợp (tập thể) là tên một tập hợp hoặc một nhóm sự vật. Mặc dù một danh từ tập thể dùng để chỉ một nhóm gồm nhiều thứ, nó thường ở dạng số ít. Chúng tôi nghĩ về một danh từ tập thể là số ít bởi vì các thành viên của nó hoạt động theo một cách:

The class is cleaning the room.

Ở đây, the class là một danh từ tập hợp (tập thể) đang đề cập đến một nhóm người đang làm một hành động cụ thể.

Trong một số trường hợp, danh từ tập thể mô tả một nhóm không hành động theo một thống nhất, mà các thành viên của họ đang thực hiện các hành động độc lập, khác nhau. Trong trường hợp này, chúng tôi coi danh từ tập thể là số nhiều để phản ánh số lượng hành động của các thành viên.

Ví dụ:

The jury were not able to come up with the same conclusion for the problem.

Nếu bồi thẩm đoàn đã đạt được quyết định nhất trí, chúng ta sẽ nói:

The jury was unanimous in its verdict.

Nouns