Hậu tố là thành phần thiết yếu của ngôn ngữ tiếng Anh vì chúng tác động đáng kể đến ý nghĩa và chức năng của từ. Bằng cách gắn vào cuối các từ gốc, các hậu tố sẽ làm thay đổi thì, một phần của lời nói hoặc ý nghĩa của từ. Hiểu các hậu tố phổ biến trong tiếng Anh là điều quan trọng đối với bất kỳ ai muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và giao tiếp bằng tiếng Anh hiệu quả.
Khi muốn hiểu tiếng Anh, điều cần thiết là phải nắm được khái niệm về hậu tố. Những yếu tố nhỏ nhưng mạnh mẽ này đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình từ ngữ và thêm các lớp nghĩa. Với điều này, chính xác thì các hậu tố phổ biến trong tiếng Anh là gì và chúng có thể nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn như thế nào? Hãy cùng đi sâu vào hành trình ngôn ngữ hấp dẫn này và khám phá những bí mật đằng sau những khối xây dựng ngôn ngữ này.
Trước khi chúng ta đi sâu vào các ví dụ cụ thể, điều quan trọng là phải hiểu biết cơ bản về hậu tố là gì và cách chúng hoạt động trong tiếng Anh. Hậu tố là một nhóm các chữ cái có thể được thêm vào cuối từ để thay đổi nghĩa hoặc tạo thành một từ mới. Bằng cách gắn hậu tố vào từ cơ sở, chúng ta có thể sửa đổi chức năng ngữ pháp của nó hoặc truyền tải một sự khác biệt khác.
Hậu tố trong tiếng Anh có thể biểu thị thì của động từ, tạo tính từ hoặc thay đổi một từ từ số ít sang số nhiều. Bằng cách học một số hậu tố phổ biến nhất, người học ESL có thể hiểu rõ hơn về cấu trúc và chức năng của các từ tiếng Anh.
Hiểu các hậu tố phổ biến trong tiếng Anh là rất quan trọng vì nhiều lý do. Thứ nhất, nó giúp các cá nhân giải mã những từ không quen thuộc bằng cách chia chúng thành các từ gốc và hậu tố. Kỹ năng này đặc biệt có giá trị khi đọc những văn bản phức tạp hoặc học từ vựng mới.
Thứ hai, biết các hậu tố phổ biến có thể hỗ trợ việc hiểu ngôn ngữ và giao tiếp. Bằng cách nhận ra chức năng của hậu tố, các cá nhân có thể suy ra nghĩa của một từ ngay cả khi họ chưa từng gặp nó trước đây. Khả năng này giúp tăng cường khả năng đọc hiểu và thúc đẩy sự hiểu biết sâu sắc hơn về ngôn ngữ tiếng Anh.
Khi bạn tiếp tục khám phá nền tảng phức tạp của tiếng Anh, hãy dành chút thời gian để đánh giá tác động phản ánh của các hậu tố phổ biến. Dưới đây chúng tôi giới thiệu cho bạn các hậu tố phổ biến trong tiếng Anh, cách chúng được hình thành và chức năng của chúng trong câu.
Approach – approachable
Remark – remarkable
Consider – considerable
Reason – reasonable
Sustain – sustainable
Một số từ gốc kết thúc bằng các chữ cái cụ thể như “y”, “e” và “ive” thay đổi dạng khi thêm hậu tố –able. “y” hoặc “e” bị xóa và thêm –able. Hãy xem các ví dụ dưới đây:
Deny – deniable
Justify – justifiable
Rely – reliable
Vary – variable
Forgive – forgivable
Receive – receivable
Adore – adorable
Believe – Believable
Note – notable
Inflate – inflatable
Một số từ kết thúc bằng “e” không cần bỏ chữ “e” vì chúng chỉ có thể thêm hậu tố –able để tạo thành tính từ. Dưới đây là một số ví dụ:
Manage – manageable
Change – changeable
Agree- agreeable
Hire- hireable
Lưu ý rằng các từ gốc khác kết thúc bằng một phụ âm như “t” hoặc “p” và đứng trước một chữ cái nguyên âm. Những từ gốc này được hình thành dưới dạng tính từ khi thêm hậu tố –able, nhưng phụ âm cuối được nhân đôi.
Forget – forgettable
Stop – stoppable
Destruct – destructible
Convert – convertible
Resist – resistible
Access – accessible
Lưu ý rằng các từ được hình thành bằng hậu tố –ible có hai chữ cái phụ âm kết thúc.
Beauty (n) – beautiful
Bounty (n) – bountiful
Duty (n) – dutiful
Nếu từ kết thúc bằng “y” và đứng trước một chữ cái nguyên âm thì chữ y không còn bị bỏ đi nữa. Hậu tố –ful được tự động thêm vào từ.
Play – playful
Joy – joyful
Đối với các từ thông thường thường kết thúc bằng một chữ cái nguyên âm và một chữ cái phụ âm hoặc ngược lại, hậu tố –ful sẽ tự động được thêm vào. Điều tương tự cũng được thực hiện với những từ có các chữ cái phụ âm kết thúc liên tiếp.
Cheer – cheerful
Peace – peaceful
Care – careful
Grace – graceful
Power – powerful
Thought – thoughtful
Harm – harmful
Faith – faithful
Dưới đây là những ví dụ khác về các từ có hậu tố –less.
Point – pointless – meaning no sense
Power – powerless – no power at all
Harm – harmless – causes no harm
Speech – speechless – can’t say anything
Wire – wireless – no need to use any wires to connect to something
Những tính từ đã kết thúc bằng hậu tố –ful thì thêm hậu tố –ly để tạo thành trạng từ. Ví dụ: từ “graceful” trở thành “gracefully”, từ “painful” trở thành “painfully” và “joyful” trở thành “joyfully”.
Ví dụ: “enjoy” chuyển thành “enjoyment,” gói gọn trạng thái tìm kiếm niềm vui hoặc niềm vui trong một điều gì đó. Hậu tố này làm phong phú thêm ngôn ngữ bằng cách cung cấp cho các từ một sự thể hiện hữu hình về trạng thái cảm xúc và trải nghiệm.
Các ví dụ khác như sau:
Develop – development
Enhance – enhancement
Better – betterment
Achieve – achievement
Disappoint – disappointment
Đối với những từ kết thúc bằng “y” mà đứng trước một chữ cái phụ âm thì bỏ y và đổi thành hậu tố –ment. Ví dụ: từ “accompany” được đổi thành “accompaniment.”. Đối với các từ kết thúc bằng “y” đứng trước một chữ cái nguyên âm thì y không bị bỏ đi. Ví dụ: từ “employ” trở thành “employment”.
Từ “imagine” kết thúc bằng chữ “e” nên chữ e được lược bỏ và đổi thành “imagination.”. Những từ kết thúc bằng “e” được hình thành bằng cách bỏ chữ e và thêm hậu tố –ation.
Ngoài ra, những từ gốc phổ biến nhất có hậu tố này kết thúc bằng “ate”. Dưới đây là những ví dụ khác về những hậu tố này bằng tiếng Anh.
Donate – donation
Decorate – decoration
Demonstrate – demonstration
Animate – animation
Fluctuate – fluctuation
Abbreviate – abbreviation
Động từ thông thường được thêm –ing trực tiếp để tạo thành thì tiếp diễn..
Meet – meeting
Talk – talking
Play – playing
Greet – greeting
Bow – bowing
Tell – telling
Speak – speaking
Sleep – sleeping
Need – needing
Stand – standing
Một số động từ kết thúc bằng “e” hoặc “e” câm thay đổi hình thức bằng cách bỏ chữ e và đổi thành “ing”
Dance – dancing
Ride –riding
Shake – shaking
Take – taking
Dine – dining
Động từ bất quy tắc thường kết thúc bằng một phụ âm và đứng trước một nguyên âm, nhân đôi chữ cái cuối cùng và thêm “ing.”
Swim – swimming
Sit – sitting
Run – running
Jog – jogging
Hop – hopping
Chat – chatting
Secret – secretive
Effect – effective
Object – objective
Act – active
Attract – attractive
Select – selective
Express – expressive
Các động từ khác kết thúc bằng “ate” và “e” được hình thành bằng cách bỏ chữ e và thêm hậu tố –ive.
Relate – relative
Decorate – decorative
Create – creative
Alternate – alternative
Impulse – impulsive
Purpose – purposive
Productive – productivity
Connective – connectivity
Rare – rarity
Đối với các từ thông thường, chúng ta chỉ cần thêm hậu tố –ity giống như trong các ví dụ dưới đây:
Inferior – inferiority
Superior – superiority
Complex – complexity
Prosper – prosperity
Một số từ kết thúc bằng các hậu tố nói trên trong tiếng Anh như “-able” có thể thêm “-ity” nhưng chữ “le” được lược bỏ và đổi thành –ity.
Probable – probability
Impossible – impossibility
Vulnerable – vulnerability
Portable – portability
Các hậu tố phổ biến trong tiếng Anh là một phần không thể thiếu trong việc thành thạo tiếng Anh. Bằng cách nhận biết và hiểu các hậu tố này, bạn có thể mở rộng vốn từ vựng, nâng cao kỹ năng đọc và viết cũng như hiểu sâu hơn về cấu trúc từ.
Kết luận
Về bản chất, các hậu tố phổ biến trong tiếng Anh đóng vai trò là nền tảng của sự sáng tạo ngôn ngữ, tạo nên sự đa dạng và biểu đạt phong phú.
Vì vậy, lần tới khi bạn gặp một từ mới được thêm một hậu tố quen thuộc, hãy tạm dừng và suy ngẫm về ảnh hưởng mang tính biến đổi mà nó mang lại. Hãy trân trọng vẻ đẹp của sự phát triển ngôn ngữ và để các hậu tố phổ biến trong tiếng Anh đóng vai trò là người bạn đồng hành đáng tin cậy của bạn trên hành trình khám phá ngôn ngữ.
Việc nghiên cứu các hậu tố mở ra một thế giới tiềm năng ngôn ngữ và cho các cá nhân trở thành những người giao tiếp thành thạo hơn bằng tiếng Anh.
The various types of Figures of Speech in English are your friends in adding colors…
21 Nguyên tắc cần thiết để sử dụng Mạo từ trong tiếng Anh Bạn nhận…
Nắm trọn 8 động từ khuyến thiếu thường dùng trong tiếng Anh Giới thiệuTiếng Anh…
Học thì quá khứ trong tiếng Anh: 5 mẹo để ghi nhớ lâu dài “What…
20 Tiền tố phổ biến trong tiếng Anh: ý nghĩa và ví dụ Tiếng Anh…
3 thì hoàn thành trong tiếng Anh: ý nghĩa, cách sử dụng và ví dụ:…