Categories: Learning English

Phân biệt stair và stare

Làm sao phân biệt được stair và stare?

Stair và stare là hai từ phát âm hoàn toàn giống nhau. Vâng, bạn đọc nó đúng! Chúng nghe giống nhau nhưng chúng có cách viết khác nhau. Trong tiếng Anh, chúng ta gọi những từ như vậy là từ đồng âm.

Có rất nhiều từ đồng âm trong tiếng Anh và cầu stair với stare chỉ là một trong những ví dụ điển hình nhất.

Chúng tôi luôn nghe ai đó nói “Let’s take the stairs.” và “Stop staring at me!” trên phim ảnh. Rõ ràng là rất dễ sử dụng chúng trong văn nói, nhưng tôi nghi ngờ liệu nó có giống trong văn viết hay không. Tại sao? Bởi vì chúng không có cách viết giống nhau.

Trong bài này, chúng ta sẽ tìm hiểu sự khác biệt giữa hai từ stair và stare. Bạn đã sẵn sàng chưa? Hãy bắt đầu!

Khi nào dùng từ "stair"

Từ “stair” là một danh từ. Đây là dạng số ít có nghĩa là một tập hợp các bước dẫn từ tầng này sang tầng khác của tòa nhà. Thông thường, thuật ngữ được nhìn thấy ở dạng số nhiều, stairs.

N. B. Từ “cầu thang” bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ stæger, có nghĩa là một cầu thang hoặc một chuyến cầu thang.

Ví dụ:

Tom fell down some stairs and broke his wrist.

Which do you prefer the stairs or the elevator?

I tripped going up the stairs, and my books went flying.

khi nào dùng "stare"

Vâng, “stair” và “stare” nghe có vẻ giống hệt nhau, nhưng định nghĩa của chúng khác nhau. Hơn nữa, không giống như “stair” chỉ là một danh từ, thì stare có thể vừa là danh từ vừa là động từ. Động từ stare có nghĩa là nhìn một cách kiên định, chăm chú, hoặc trống rỗng vào ai đó hoặc cái gì đó.

N. B. Stare bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ ‘starian,’ có nghĩa là nhìn chăm chú, nhìn cố định.

The stranger stared at me, and I suddenly felt nervous and anxious.

Don’t stare at people like that, it’s rude.

He stared at the distance and wondered what beauty lies therein.

Nếu là danh từ, stare nghĩa là cái nhìn lâu với đôi mắt mở to và không chớp.

Ví dụ:

He gave her a long stare but didn’t answer her question.

The stare of Medusa can turn someone into stone.

She tried to silence them with a menacing stare.

Idioms của Stare

Stare (Someone) Down

Định nghĩa: cụm động từ có nghĩa là nhìn trực tiếp và chăm chú vào ai đó hoặc vật gì đó, thường là cho đến khi người đó hoặc động vật đó trở nên khó chịu và quay đi chỗ khác.

“She was so mad at her boss for not giving her a raise. So, she rushed to him, stared down, and told him she deserved a raise.”

Stare (Someone) in the Face

Định nghĩa: Biểu ngữ nhìn chằm chằm (hoặc nhìn chằm chằm) vào mặt có nghĩa là một cái gì đó rất hiển nhiên (hoặc quá rõ ràng).

He was confident that the people liked him. Now, the politician is staring defeat in the face after seeing his opponent’s leading with 500 votes against him.

Kết luận

Như đã đề cập, “stair” và “stare” nghe có vẻ giống nhau nhưng chúng có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Những từ có cách phát âm giống nhau nhưng nghĩa và cách viết khác nhau được gọi là từ đồng âm. Và “stair” và “stare” chỉ là một số ví dụ về từ đồng âm trong tiếng Anh.

Để tránh trộn lẫn những từ này, điều rất quan trọng là phải biết định nghĩa của chúng, đặc biệt là khi sử dụng chúng trong văn bản.

Stair từ là dạng số ít của stairs. Nó có nghĩa là một tập hợp các bước dẫn từ cấp độ này sang cấp độ khác của một tòa nhà.

stare có nghĩa là nhìn một cách kiên định, chăm chú, hoặc trống rỗng vào ai đó hoặc cái gì đó. Nhưng là một danh từ, stare có nghĩa là ánh nhìn lâu với đôi mắt mở to và không chớp.

Phoenix

Phoenix is an author of QQEnglish blog.

Recent Posts

20 Biện Pháp Tu Từ Thú Vị Nhất Trong Tiếng Anh: Nâng Cao Kỹ Năng Viết Sáng Tạo Của Bạn​

The various types of Figures of Speech in English are your friends in adding colors…

5 months ago

21 Nguyên tắc cần thiết để sử dụng Mạo từ trong tiếng Anh​

21 Nguyên tắc cần thiết để sử dụng Mạo từ trong tiếng Anh Bạn nhận…

6 months ago

Nắm vững 8 động từ khuyết thiếu thường dùng

Nắm trọn 8 động từ khuyến thiếu thường dùng trong tiếng Anh Giới thiệuTiếng Anh…

6 months ago

Học thì quá khứ trong tiếng Anh: 5 cách học ghi nhớ lâu

Học thì quá khứ trong tiếng Anh: 5 mẹo để ghi nhớ lâu dài “What…

6 months ago

20 tiền tố phổ biến: ý nghĩa và ví dụ

20 Tiền tố phổ biến trong tiếng Anh: ý nghĩa và ví dụ Tiếng Anh…

6 months ago

3 thì hoàn thành trong tiếng Anh: cách dùng, ý nghĩa và ví dụ

3 thì hoàn thành trong tiếng Anh: ý nghĩa, cách sử dụng và ví dụ:…

7 months ago