Trong tiếng Anh, đại từ là những từ thay thế cho danh từ.
Thông thường, đại từ thay thế danh từ đơn lẻ, nhưng bạn có biết chúng cũng có thể thay thế nhiều danh từ và mệnh đề danh từ không? Hãy xem xét những câu sau.
Ví dụ:
Playful and adorable, dolphins like to play with balls, and they often use them as a prop to entertain guests in theme parks.
(Trong câu này, đại từ “they” và “them” thay thế cho danh từ “dolphins” và “balls.”)
Ví dụ:
The camel drinks the most water than most animals on Earth. It can drink up to 30 gallons in one go when it finds water.
(Ở đây, đại từ “it” thay thế cho cụm danh từ “the Arabian camel.”)
Trong ngữ pháp, một mệnh đề danh từ là một danh từ nhiều từ có chủ ngữ và động từ riêng.
Ví dụ:
We understand why Arabian Camels survive in arid deserts. It is because an Arabian Camel can drink 30 gallons of water and re-hydrates faster than any other mammal.
(Ở đây, đại từ “it” thay thế cho mệnh đề “why Arabian Camels survive in arid deserts.”)
Bạn có thích đọc hoặc nghe người khác đọc như thế này?
Mary is such an adorable girl who always does her best in everything she could do. Mary likes to draw and Mary likes to sing. Despite being just 8-years old, Mary can play the piano very well and Mary can also the guitar well enough. At Mary’s school, Mary has a lot of friends because Mary is very friendly. Mary’s teacher always considers Mary as the role model in the class.
Với việc sử dụng đại từ, thì đoạn văn mẫu về Mary sẽ được đọc tự nhiên hơn:
Mary is such an adorable girl who always does her best in everything she could do. She likes to draw and sing. Despite being just 8-years old, Mary plays the piano very well, and she also plays the guitar well enough. At her school, she has a lot of friends because she is very friendly. Her teacher always considers her as a role model in the class.
Đại từ She thay thế cho danh từ riêng Mary. Điều này làm cho Mary trở thành tiền thân của đại từ. Tiền thân là danh từ hoặc đại từ được thay thế bằng đại từ.
1. Đại từ nhân xưng (Personal)
2. Đại từ phản thân (Reflexive)
3. Đại từ bất định (Indefinite)
4. Đại từ quan hệ (Relative)
5. Đại từ sở hữu (Possessive)
6. Đại từ chỉ định (Demonstrative)
Trong khi danh từ chỉ người, địa điểm hoặc sự vật cụ thể, thì đại từ nhân xưng cũng chỉ người, địa điểm hoặc sự vật cụ thể.
Trong tiếng Anh, số đếm dùng để chỉ số nhiều và số ít của danh từ. Ví dụ: “her” là số ít hoặc “them” là số nhiều. Do đó, Mary sẽ là she hoặc her, trong khi bạn bè của Mary sẽ là they hoặc them.
Về con người thì sẽ trừu tượng hơn một chút. Khi chúng ta nói ngôi thứ nhất, chúng ta thường sử dụng đại từ I hoặc we – chỉ người nói. Ví dụ: “I visited China last year” ở ngôi thứ nhất.
Người thứ hai là người được nói chuyện với bạn. Ví dụ, “You must take these papers to John as soon as possible”
Người thứ ba đang được nói đến – anh ấy, cô ấy, nó, họ. Hãy xem xét câu này: “He visited Thailand last year.”
N.B. Điều rất quan trọng là phải đảm bảo rằng đại từ phải phù hợp với tiền thân của nó về người cũng như số lượng.
Mặt khác, một số đại từ có thể là chủ ngữ và những đại từ khác thì không. Ví dụ, bạn có thể nói “I expect to finish this course soon”, nhưng chúng ta không được phép nói “Me expect to finish this course soon”.
Subjective
I, we
Objective
me, us
Subjective
you
Objective
you
Subjective
he, she, it, they
Objective
him, her, it, them
Đại từ chủ ngữ cũng được sử dụng sau các động từ liên kết, nơi chúng quay trở lại chủ ngữ: “The singer was he.”
Một đại từ không xác định dùng để chỉ một người hoặc một sự vật mà không cần cụ thể. Ngoài ra, chúng đều là đại từ ngôi thứ ba và có thể được sử dụng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Trong tiếng Anh, các đại từ không xác định phổ biến nhất là:
any
anyone
anything
each
everybody
everyone
everything
few
many
no one
nobody
none
several
some
somebody
someone
Một số đại từ không xác định dường như dùng để chỉ các nhóm. Do đó, những đại từ này thường bị coi là số nhiều. Ví dụ: “Everybody enjoyed their meal”. Ngược lại, bất kỳ đại từ không xác định nào kết thúc bằng -one, -body, -thing đều là số ít: “Everybody enjoyed his (or her) meal.”
Hơn nữa, các đại từ không xác định sau thường ở số ít; nếu một trong những từ này là tiền từ trong câu, thì đại từ chỉ nó cũng phải ở số ít. Vì vậy, chúng ta phải viết, “Does anyone remember,” không phải là “Do anyone remember”; “Each of them prepares,” thay vì “Each of them prepare”;
anyone
anybody
anything
either
each
no one
nobody
nothing
another one
someone
somebody
something
any
everyone
everybody
everything
Mặt khác, một số đại từ không xác định là số nhiều:
both
few
many
several
Rõ ràng, khi sử dụng đại từ không xác định số nhiều, bạn phải luôn nhớ quy tắc rất quan trọng này: Luôn sử dụng động từ số nhiều và đại từ số nhiều.
Ví dụ:
-Both were praised for their excellent job.
-Several watched the show despite the expensive tickets.
Một số đại từ không xác định có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Các đại từ không xác định có thể được sử dụng như số ít hoặc số nhiều là:
most
any
all
none
some
neither
Vì vậy, khi viết, “All is well,” (số ít) liên quan đến tình trạng chung của mọi thứ, hoặc “All are attending,” (số nhiều) liên quan đến các các nhân.
N.B.Một số đại từ không xác định cũng có thể hoạt động như tính từ. Trong câu “Many left their trash on the campsite,” thì many là một đại từ thay thế cho campers. Ngược lại, trong câu “Many hikers went camping on the campsite,” many là một tính từ bổ nghĩa cho hikers.)
Đại từ sở hữu là loại đại từ thay thế cho danh từ sở hữu. Do đó, Kurt’s coat trở thành his coat. Chúng ta không bao giờ sử dụng dấu nháy đơn khi sử dụng các đại từ này.
Dưới đây là danh sách đại từ sở hữu trong tiếng Anh.
their
whose
mine
ours
yours
his
hers
theirs
Xem xét ví dụ sau:
-The red shoes are his while the white ones are mine.
-These books are theirs.
-These English books are ours.
Đại từ phản thân là đại từ kết thúc bằng -self hoặc -selves, có chức năng chính là thêm sự nhấn mạnh cho danh từ hoặc đại từ nhân xưng mà chúng theo sau. Ngoài ra, những loại đại từ này không xuất hiện một mình trong một câu.
Ví dụ:
-Johnny himself delivered the documents to the next building.”
-He delivered the documents to the next building himself.
Nghĩa là anh ta (himself), chứ không ai khác, đã giao tài liệu, và điểm nhấn là tính độc lập trong hành động của anh ta.
myself
ourselves
yourself
yourselves
himself
herself
itself
themselves
N.B. Mặc dù những từ này rất linh hoạt, hãy luôn nhớ rằng bạn không thể thay thế chủ ngữ của câu bằng một đại từ phản thân.
Ví dụ:
-Hana and myself love rock climbing. (SAI)
Thay vào đó, chúng ta sử dụng một đại từ nhân xưng để làm cho câu đúng ngữ pháp.
Ví dụ:
-Hana and I love rock climbing. (ĐÚNG)
Và cũng chú ý thêm không có theirself hoặc theirselves trong tiếng Anh. Chúng ta chỉ có “themselves”.
Một đại từ quan hệ bắt đầu một mệnh đề bổ nghĩa cho một danh từ. (Mệnh đề được gọi là mệnh đề tính từ.) Một đại từ quan hệ có chức năng như một điểm đánh dấu mệnh đề tính từ. Mệnh đề tính từ cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ của chúng mà không sử dụng dấu phẩy.
that
who
whoever
whose
which
whom
whomever
what
Ví dụ:
– Education is the most powerful weapon which you can use to change the world. (President of South Africa Nelson Mandela)
– Sheila is the English tutor that knows the most about grammar.
Hơn nữa, hãy nhớ rằng “who” là một đại từ chủ ngữ; nó có thể là chủ ngữ của câu: “Who was talking inside?” Whom là đại từ tân ngữ. Nó không thể là chủ ngữ của câu, nhưng nó có thể là tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp hoặc tân ngữ của một giới từ: “Never lend your car to anyone whom you have given birth to. (Author Erma Bombeck) ”
Về mặt ngữ pháp, who và whom thường xuất hiện trong các câu hỏi mà trật tự từ tự nhiên bị đảo ngược và những từ bạn nhìn thấy đầu tiên là đại từ who hoặc whom, tiếp theo là một phần của động từ, sau đó là chủ ngữ, sau đó là phần còn lại của động từ.
Ví dụ, chúng ta có thể nói:
-Who gave you that present?
-Whom did you talk with last night?
Ví dụ, nếu bạn sử dụng he, một đại từ làm chủ ngữ, thì chức năng của who—cũng có thể là một chủ ngữ khác trong câu. Tuy nhiên, nếu bạn sử dụng “him,” sẽ đóng vai trò như đại từ vị ngữ, thì sự lựa chọn đúng sẽ là whom—một đại từ tân ngữ.
Trong tiếng Anh, những đại từ chỉ định là những từ “this,” “that,” “these,” và “those.” Những loại đại từ này đề cập đến điều gì đó đã được đề cập trước đó hoặc điều gì đó ở trong môi trường xung quanh của người nói (ví dụ: thứ gì đó được người nói chỉ vào). Trong một số trường hợp, chúng ta cũng sử dụng những từ này để chỉ những ý tưởng danh từ trừu tượng.
Those are my principles, and if you don’t like them…well, I have others. (Groucho Marx)
Some people get so rich they lose all respect for humanity. That is how rich I want to be. (Comedian Rita Rudner)
Giống như đại từ bất định, đại từ chỉ định cũng được sử dụng như một tính từ.
Xem xét những ví dụ sau:
–THAT band started out playing local Chico clubs. (Ở đây, từ “that” miêu tả danh từ “band.”)
–THOSE girls set the dancefloor on fire! (Ở, từ “those” miêu tả danh từ “girls.”)
The various types of Figures of Speech in English are your friends in adding colors…
21 Nguyên tắc cần thiết để sử dụng Mạo từ trong tiếng Anh Bạn nhận…
Nắm trọn 8 động từ khuyến thiếu thường dùng trong tiếng Anh Giới thiệuTiếng Anh…
Học thì quá khứ trong tiếng Anh: 5 mẹo để ghi nhớ lâu dài “What…
20 Tiền tố phổ biến trong tiếng Anh: ý nghĩa và ví dụ Tiếng Anh…
3 thì hoàn thành trong tiếng Anh: ý nghĩa, cách sử dụng và ví dụ:…