Có bảy ngày trong tuần trong tiếng Anh và tất cả đều kết thúc bằng hậu tố –day..
Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, và Friday là các ngày trong tuần; trong khi Saturday và Sunday là các ngày cuối tuần .
Luôn bắt đầu bằng chữ in hoa khi viết các ngày trong tuần bằng tiếng Anh. Bảy ngày là danh từ riêng và chúng bắt buộc phải bắt đầu bằng chữ in hoa.
Monday – ✅
monday – ❎
I will go on vacation on Thursday.
Các ngày cụ thể trong tuần trong tiếng Anh có thể được thay thế bằng hôm qua, hôm nay và ngày mai để nói về một ngày nào đó nếu cả người nói và người nghe đều biết về ngày hiện tại.
Ví dụ: giả sử hôm nay là thứ Hai. Hãy xem các ví dụ dưới đây:
We went to the park yesterday afternoon.
I brought my car to work today.
She will be absent tomorrow.
Tiếng Anh Mỹ sử dụng “on the Weekend” trong khi tiếng Anh Anh sử dụng “at the Weekend”. Cả hai đều đúng và được chấp nhận.
Monday – Mon.
Tuesday – Tue. or Tues.
Wednesday – Wed.
Thursday – Thu. or Thurs.
Friday – Fri.
Saturday – Sat.
Sunday – Sun.
Mondays
Tuesdays
Wednesdays
Thursdays
Fridays
Saturdays
Sundays
Bạn phải biết cách sử dụng các ngày trong tuần bằng tiếng Anh trong ngữ cảnh cụ thể và phù hợp, dù là viết hay nói. Sự liên quan đến thời gian và khoảng thời gian cụ thể như các ngày trong tuần là rất quan trọng, đặc biệt khi nói về các sự kiện, cuộc họp và các dịp quan trọng khác.
Dưới đây là những ví dụ mà chúng ta có thể sử dụng bảy ngày trong tuần bằng tiếng Anh trong câu.
Ngày trong tuần sử dụng ở hiện tại
Ngày trong tuần sử dụng ở quá khứ
Ngày trong tuần sử dụng ở tương lai
Lưu ý rằng tên và cách viết của các ngày trong tuần không thay đổi mà thì của câu được xác định dựa trên các từ như “last” và “next” cũng như thì của động từ dùng trong câu.
Bảy ngày trong tuần trôi qua như một điều quen thuộc, lặng lẽ định hình thói quen của chúng ta và đánh dấu thời gian trôi qua. Tuy nhiên, đằng sau là một thế giới đầy những chuyện vặt vãnh hấp dẫn, nơi các vị thần Bắc Âu hòa nhập với các hành tinh La Mã và có rất nhiều điều mê tín. Vì vậy, hãy tự tin khi chúng ta bắt đầu đi tới bảy điều bất ngờ:
Vì vậy, lần tới khi bạn kiểm tra lịch của mình hoặc bắt gặp mình đang ngâm nga một bài quốc ca các ngày trong tuần, hãy nhớ—có nhiều thứ trong bảy vị trí đó hơn những gì bạn thấy. Chúng là những cánh cổng dẫn đến lịch sử, thần thoại và những điều kỳ quặc về văn hóa, mỗi ngày là một chương nhỏ trong câu chuyện vĩ đại về việc đo thời gian của con người.
Bạn đã bao giờ dừng lại để suy ngẫm về nguồn gốc và câu đố hấp dẫn liên quan đến các ngày trong tuần bằng tiếng Anh chưa? Mỗi ngày đều có lịch sử và ý nghĩa riêng, góp phần tạo nên sự phong phú của tiếng Anh.
Sunday: Ngày của mặt trời
Chủ nhật, còn được gọi là “ngày của mặt trời”, lấy tên từ từ tiếng Anh cổ “Sunandæg”. Ngày này đã gắn liền với Mặt trời từ thời xa xưa, được nhiều nền văn hóa tôn vinh là ngày nghỉ ngơi và thờ cúng.
Monday: Tôn vinh mặt trăng
Ngược lại với Chủ Nhật, Thứ Hai tỏ lòng tôn kính Mặt Trăng. Tên của nó bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ “Monandæg”, có nghĩa là “ngày của mặt trăng”. Tầm quan trọng của Mặt trăng trong các nền văn hóa khác nhau đã tạo nên một lịch sử hấp dẫn vào ngày này.
Tuesday: Thần chiến tranh
Thứ ba có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ “Tiwesdæg”, được đặt theo tên của vị thần Bắc Âu Tyr, gắn liền với chiến tranh và lòng dũng cảm. Danh pháp ngày nay phản ánh ảnh hưởng của thần thoại cổ đại đối với ngôn ngữ tiếng Anh.
Wednesday: Tưởng nhớ Odin
Thứ Tư có tên theo từ tiếng Anh cổ “Wodnesdæg”, tôn vinh vị thần Bắc Âu Odin. Là người cai trị Asgard, Odin tượng trưng cho trí tuệ, phép thuật và thơ ca, thêm vào đó một khía cạnh thần thoại.
Thursday: Sức mạnh của Thor
Thứ năm, bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ “Þūnresdæg”, tôn kính vị thần Bắc Âu Thor, nổi tiếng với sức mạnh và sự hiện diện sấm sét. Ảnh hưởng của người Bắc Âu đã ăn sâu vào cái tên Thứ Năm, thể hiện sự hòa trộn văn hóa đằng sau các ngày trong tuần.
Friday: Lễ kỷ niệm Frigg
Thứ sáu lấy cảm hứng từ từ tiếng Anh cổ “Frīgedæg”, dành riêng cho nữ thần Bắc Âu Frigg, gắn liền với tình yêu và khả năng sinh sản. Sự kết hợp giữa niềm tin cổ xưa và sự tiến hóa ngôn ngữ đã hình thành nên bản chất của Thứ Sáu.
Saturday: Gắn với sao Thổ
Mối liên hệ của ngày này với ảnh hưởng về mặt nông nghiệp và thời gian của Sao Thổ nhấn mạnh tác động của các nền văn minh cổ đại đối với ngôn ngữ tiếng Anh.
Khái niệm một tuần đã ăn sâu vào xã hội loài người trong nhiều thế kỷ, nhưng bạn đã bao giờ ngừng đặt câu hỏi về nguồn gốc của tuần bảy ngày chưa? Câu trả lời cho ngày đầu tuần là gì nằm ở việc làm sáng tỏ những phức tạp của lịch sử, văn hóa và tín ngưỡng tôn giáo.
Cuộc tranh luận xung quanh ngày đầu tuần làm dấy lên sự tò mò và thảo luận giữa các nền văn hóa và khu vực khác nhau. Ở nhiều quốc gia, Chủ nhật được coi là ngày đầu tiên, trong khi ở những quốc gia khác, đó là Thứ Hai. Sự chênh lệch toàn cầu này làm tăng thêm sự khó khăn trong việc xác định thời điểm đầu tuần thực sự.
Ảnh hưởng văn hóa và tôn giáo đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành nhận thức về ngày đầu tuần. Trong các nền văn hóa phương Tây, Chủ nhật được lịch sử công nhận là ngày nghỉ ngơi và thờ phượng của Cơ đốc giáo, do đó được coi là ngày bắt đầu tuần. Ngược lại, ở nhiều quốc gia Trung Đông và Châu Phi, Thứ Hai giữ vị trí quý giá để bắt đầu chu kỳ hàng tuần.
Để chuẩn hóa các ký hiệu ngày và giờ quốc tế, Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) đã giới thiệu hệ thống ISO 8601, chỉ định Thứ Hai là ngày đầu tuần. Tiêu chuẩn này đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, góp phần làm bùng nổ các cuộc tranh luận trong ngày đầu tuần.
Cuối cùng, ngày đầu tuần vẫn là một chủ đề hấp dẫn, chịu ảnh hưởng của các tiêu chuẩn lịch sử, văn hóa, tôn giáo và toàn cầu. Dù Thứ Hai hay Chủ Nhật giữ danh hiệu “đầu tiên”, tầm quan trọng của mỗi ngày vẫn không thay đổi, khi tuần mở ra với những khả năng vô tận.
Các ngày trong tuần bằng tiếng Anh gói gọn sự pha trộn quyến rũ của những ảnh hưởng lịch sử, thần thoại và ngôn ngữ. Bằng cách đi sâu vào từ nguyên và những câu đố liên quan đến mỗi ngày, chúng ta có được cái nhìn sâu sắc hơn về độ dày văn hóa làm nền tảng cho ngôn ngữ tiếng Anh.
The various types of Figures of Speech in English are your friends in adding colors…
21 Nguyên tắc cần thiết để sử dụng Mạo từ trong tiếng Anh Bạn nhận…
Nắm trọn 8 động từ khuyến thiếu thường dùng trong tiếng Anh Giới thiệuTiếng Anh…
Học thì quá khứ trong tiếng Anh: 5 mẹo để ghi nhớ lâu dài “What…
20 Tiền tố phổ biến trong tiếng Anh: ý nghĩa và ví dụ Tiếng Anh…
3 thì hoàn thành trong tiếng Anh: ý nghĩa, cách sử dụng và ví dụ:…