Tính từ phân từ: 5 ví dụ, chức năng và phân biệt

Tính từ phân từ: 5 ví dụ, chức năng và phân biệt

“Participial adjectives? What is that?” This must be the question that came into your mind when the title appeared in front of you. You may not be familiar with participial adjectives and you wonder what these are. We will answer your questions in mind, so keep reading this article and we will learn some examples and their differences together.

“Tính từ phân từ? Đó là gì?” Đây chắc hẳn là câu hỏi xuất hiện trong đầu bạn khi tiêu đề xuất hiện trước mặt bạn. Bạn có thể không quen thuộc với tính từ phân từ và bạn tự hỏi chúng là gì. Chúng tôi sẽ đưa ra câu trả lời cho câu hỏi của bạn, vì vậy hãy tiếp tục đọc bài viết này và chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu một số ví dụ cũng như phân biệt chúng.

Tính từ phân từ

Điều này thường không được xác định là một phần của việc học tiếng Anh, nhưng tính từ phân từ là những tính từ kết thúc bằng –ed, -d hoặc –ing. Những tính từ này được hình thành từ phân từ của động từ nhưng được dùng làm bổ nghĩa cho danh từ trong câu.

 

Có hai loại tính từ tham gia.

Present Participle Adjectives – những tính từ này thường được hình thành với –ing. Nếu bạn không thể nhận ra rằng từ được sử dụng trong câu là tính từ phân từ hiện tại, thì bạn hẳn đang nghĩ rằng đó là dạng hiện tại tiếp diễn của động từ vì có -ing.

 Example: I never expected the show to be disappointing.

Past Participle Adjectivesđây là những tính từ thường được hình thành bằng –ed hoặc -d. Bạn phải nghĩ rằng những từ kết thúc bằng những hậu tố này là dạng quá khứ của động từ nếu bạn không thể dễ dàng xác định cách sử dụng của nó trong câu.

 Example: The show disappointed me.

Một số người không quen với cách hình thành tính từ phân từ và cách chúng hoạt động trong câu. Chúng được sử dụng phổ biến nhưng rất khó để xác định chúng nếu bạn không phân tích kỹ. Dưới đây là một số ví dụ về tính từ phân từ thường được sử dụng. Hãy tìm hiểu chúng.

5 tính từ phân từ thường gặp và cách phân biệt

  1. Excited and Exciting

Những tính từ tham gia này mô tả cảm xúc và cách điều gì đó ảnh hưởng đến cảm xúc của bạn. Excited được sử dụng khi bạn mô tả cảm giác của bạn. Mặt khác, Exciting được sử dụng khi bạn nói về điều gì đó khiến bạn cảm thấy phấn khích.

Examples:

I am so excited to see a new Disney film. – Here, you feel an urge and eagerness to see the new film from Disney.

Elemental, the new Disney film I just watched, is exciting. – Here, the participial adjective “exciting” refers to the movie Elemental. It describes the movie and not the emotion.

  1. Annoyed and Annoying

Những tính từ này cũng mô tả cảm xúc và điều gì đó ảnh hưởng đến cảm xúc của bạn, mặc dù chúng mang ý nghĩa tiêu cực.

Examples:

My younger brother was annoyed by my older sister. – The participial adjective “annoyed” here refers to the feeling felt by the younger brother. It must be because of something that makes him feel annoyed.

My older sister doesn’t like my younger brother because he is annoying. – In this sentence, the participial adjective “annoying” refers to the brother who causes the older sister to feel annoyed.

  1. Frightened and frightening

Những tính từ phân từ này được sử dụng để mô tả cảm giác cực độ khi điều gì đó xảy ra hoặc khi ai đó nhìn thấy điều gì đó.

Examples:

I was frightened by the decorations in our office. – The participial adjective “frightened” here is an extreme emotion that the speaker in the sentence felt.

 The decorations in our office are frightening. – Here, it’s the decorations that cause an extreme feeling. 

  1. Bored and Boring

Chán và nhàm chán biểu thị một ý nghĩa hơi tiêu cực vì nó khiến ai đó cảm thấy yếu đuối khi những từ này được thốt ra. Những tính từ tham gia này được sử dụng để mô tả cảm giác của bạn về điều gì đó, đặc biệt khi điều đó liên quan đến giải trí.

Examples:

My younger sister felt bored at home so she went to see a movie at the theater. – “Bored” in this sense describes the feeling of being unhappy or having nothing to do. There’s a feeling of being weak as well.

The show was boring so my younger sister went home. – In this sense, the participial adjective “boring” refers to the show (as the subject in the sentence).

  1. Interested and Interesting

Hai tính từ phân từ này có hàm ý tích cực hơn khi chúng đề cập đến sự thôi thúc muốn có được hoặc có được thứ gì đó.

Examples:

The students are interested in learning English interactively. – The participial adjective “interested” here shows the student’s eagerness and willingness to learn English.

Learning English interactively is an interesting way to improve your speaking skills. – “Interesting” here refers to the subject that makes someone feel interested or have the urge to succeed in something (e.g. improving speaking skills).

Nói chung, tính từ phân từ biểu thị hai ý nghĩa đơn giản. Tính từ tham gia kết thúc bằng –ed đề cập đến “cảm giác”, trong khi những tính từ kết thúc bằng –ing đề cập đến “điều gì đó gây ra cảm giác”. Nói tóm lại, tính từ phân từ là những tính từ mô tả cảm xúc hoặc cảm xúc của ai đó và nguyên nhân của những cảm xúc này.

Lưu ý:

Mặc dù tính từ phân từ thường kết thúc bằng –ed, -d, hoặc –ing, nhưng không phải tất cả chúng đều có thể ghép đôi để xác định một cảm giác hoặc nguyên nhân gây ra cảm giác đó. Ví dụ, tài năng kết thúc bằng -ed nhưng nó không thể đi đôi với tài năng vì không có từ nào gọi là tài năng. Không nhất thiết phải ghép nối các tính từ phân từ (dạng -ed, -d và –ing).

Hãy xem 1 vài ví dụ dưới đây:

  1. I am pleased to announce the new manager.
  2. Have you ever tasted baked macaroni?
  3. The school she works in is student-centered.

Cũng cần lưu ý rằng không phải tất cả các tính từ phân từ đều được hình thành từ một động từ, nhưng chúng cũng được hình thành từ một danh từ không có động từ tương ứng. Ví dụ, từ talented nguồn gốc từ danh từ talent.

Cách nhận biết tính từ phân từ trong câu

Thật dễ dàng để nhận ra một tính từ trong một câu, nhưng không quá dễ dàng để nhận ra tính từ phân từ. Làm sao bạn biết từ kết thúc bằng –ed hoặc –ing trong câu có chức năng như một tính từ hoặc một động từ? Nhìn vào các ví dụ dưới đây.

Câu 1: You disappointed our father for breaking his rules.
Câu 2: Our father was disappointed for breaking his rules.

Nếu phân tích hai câu thì từ disappointed ở Câu 1 có chức năng như một động từ vì nó đi theo chủ ngữ và không có động từ nào tồn tại trong câu. Câu 2 đóng vai trò như một tính từ vì nó nói về cảm xúc của người cha khi vi phạm nội quy của mình.

          Câu 1: Mr. Warner was scolded for disappointing his client.
          Câu 2: Mr. Warner’s unprofessional act was disappointing.

Hai câu khác nhau về chức năng. Câu 1 có chức năng như một động từ. Đó là lý do khiến ông Warner bị mắng. Mặt khác, Câu 2 có chức năng như một tính từ vì nó ám chỉ hành động thiếu chuyên nghiệp của ông Warner.

Về cơ bản, bạn có thể dễ dàng xác định chức năng của một từ kết thúc bằng –ed hoặc –ing dựa trên các phần của lời nói mà chúng đứng trước hoặc theo sau.

Tính từ tham gia thường được đặt trước bởi một động từ be (am, is, are) và các động từ trợ giúp khác như cảm nhận, tạo, dường như, giữ, nhận, nhìn, v.v. Cũng như các trạng từ trong câu (ví dụ: very excited, extremely annoying ). Chúng cũng đứng trước danh từ hoặc đại từ mà chúng sửa đổi như a disappointed look, a frustrating performance,, v.v.

Hãy cố gắng xác định chức năng của các từ kết thúc bằng –ed và –ing trong các câu sau.

  1. The chairman of the committee was tired because of an unexpected incident.
  2. I will keep annoying you for the rest of your life.
  3. Lauviere has been thankful for the fascinating performance of his group.
  4. All the students satisfied the audience with their awesome song.
  5. His fans liked him for being a talented

Bạn có bao nhiêu câu đúng? Bạn có thể kiểm tra câu trả lời của mình TẠI ĐÂY.

Ellie

Recent Posts

20 Biện Pháp Tu Từ Thú Vị Nhất Trong Tiếng Anh: Nâng Cao Kỹ Năng Viết Sáng Tạo Của Bạn​

The various types of Figures of Speech in English are your friends in adding colors…

5 months ago

21 Nguyên tắc cần thiết để sử dụng Mạo từ trong tiếng Anh​

21 Nguyên tắc cần thiết để sử dụng Mạo từ trong tiếng Anh Bạn nhận…

6 months ago

Nắm vững 8 động từ khuyết thiếu thường dùng

Nắm trọn 8 động từ khuyến thiếu thường dùng trong tiếng Anh Giới thiệuTiếng Anh…

6 months ago

Học thì quá khứ trong tiếng Anh: 5 cách học ghi nhớ lâu

Học thì quá khứ trong tiếng Anh: 5 mẹo để ghi nhớ lâu dài “What…

6 months ago

20 tiền tố phổ biến: ý nghĩa và ví dụ

20 Tiền tố phổ biến trong tiếng Anh: ý nghĩa và ví dụ Tiếng Anh…

6 months ago

3 thì hoàn thành trong tiếng Anh: cách dùng, ý nghĩa và ví dụ

3 thì hoàn thành trong tiếng Anh: ý nghĩa, cách sử dụng và ví dụ:…

7 months ago