- Excited and Exciting
Những tính từ tham gia này mô tả cảm xúc và cách điều gì đó ảnh hưởng đến cảm xúc của bạn. Excited được sử dụng khi bạn mô tả cảm giác của bạn. Mặt khác, Exciting được sử dụng khi bạn nói về điều gì đó khiến bạn cảm thấy phấn khích.
Examples:
I am so excited to see a new Disney film. – Here, you feel an urge and eagerness to see the new film from Disney.
Elemental, the new Disney film I just watched, is exciting. – Here, the participial adjective “exciting” refers to the movie Elemental. It describes the movie and not the emotion.
- Annoyed and Annoying
Những tính từ này cũng mô tả cảm xúc và điều gì đó ảnh hưởng đến cảm xúc của bạn, mặc dù chúng mang ý nghĩa tiêu cực.
Examples:
My younger brother was annoyed by my older sister. – The participial adjective “annoyed” here refers to the feeling felt by the younger brother. It must be because of something that makes him feel annoyed.
My older sister doesn’t like my younger brother because he is annoying. – In this sentence, the participial adjective “annoying” refers to the brother who causes the older sister to feel annoyed.
- Frightened and frightening
Những tính từ phân từ này được sử dụng để mô tả cảm giác cực độ khi điều gì đó xảy ra hoặc khi ai đó nhìn thấy điều gì đó.
Examples:
I was frightened by the decorations in our office. – The participial adjective “frightened” here is an extreme emotion that the speaker in the sentence felt.
The decorations in our office are frightening. – Here, it’s the decorations that cause an extreme feeling.
- Bored and Boring
Chán và nhàm chán biểu thị một ý nghĩa hơi tiêu cực vì nó khiến ai đó cảm thấy yếu đuối khi những từ này được thốt ra. Những tính từ tham gia này được sử dụng để mô tả cảm giác của bạn về điều gì đó, đặc biệt khi điều đó liên quan đến giải trí.
Examples:
My younger sister felt bored at home so she went to see a movie at the theater. – “Bored” in this sense describes the feeling of being unhappy or having nothing to do. There’s a feeling of being weak as well.
The show was boring so my younger sister went home. – In this sense, the participial adjective “boring” refers to the show (as the subject in the sentence).
- Interested and Interesting
Hai tính từ phân từ này có hàm ý tích cực hơn khi chúng đề cập đến sự thôi thúc muốn có được hoặc có được thứ gì đó.
Examples:
The students are interested in learning English interactively. – The participial adjective “interested” here shows the student’s eagerness and willingness to learn English.
Learning English interactively is an interesting way to improve your speaking skills. – “Interesting” here refers to the subject that makes someone feel interested or have the urge to succeed in something (e.g. improving speaking skills).
Nói chung, tính từ phân từ biểu thị hai ý nghĩa đơn giản. Tính từ tham gia kết thúc bằng –ed đề cập đến “cảm giác”, trong khi những tính từ kết thúc bằng –ing đề cập đến “điều gì đó gây ra cảm giác”. Nói tóm lại, tính từ phân từ là những tính từ mô tả cảm xúc hoặc cảm xúc của ai đó và nguyên nhân của những cảm xúc này.
Lưu ý:
Mặc dù tính từ phân từ thường kết thúc bằng –ed, -d, hoặc –ing, nhưng không phải tất cả chúng đều có thể ghép đôi để xác định một cảm giác hoặc nguyên nhân gây ra cảm giác đó. Ví dụ, tài năng kết thúc bằng -ed nhưng nó không thể đi đôi với tài năng vì không có từ nào gọi là tài năng. Không nhất thiết phải ghép nối các tính từ phân từ (dạng -ed, -d và –ing).
Hãy xem 1 vài ví dụ dưới đây:
- I am pleased to announce the new manager.
- Have you ever tasted baked macaroni?
- The school she works in is student-centered.
Cũng cần lưu ý rằng không phải tất cả các tính từ phân từ đều được hình thành từ một động từ, nhưng chúng cũng được hình thành từ một danh từ không có động từ tương ứng. Ví dụ, từ talented nguồn gốc từ danh từ talent.