20 Biện Pháp Tu Từ Thú Vị Nhất Trong Tiếng Anh: Nâng Cao Kỹ Năng Viết Sáng Tạo Của Bạn​

Giới thiệu

Nếu Khoa Học Có Bảng Nguyên Tố, Thì Tiếng Anh Cũng Có Bảng Các Biện Pháp Tu Từ!

Việc viết hiệu quả bắt đầu từ việc hiểu cách sử dụng từ ngữ trong câu và chơi đùa với ý nghĩa của chúng. Do đó, khi nói về cách sử dụng ngôn ngữ với mục đích chuyên nghiệp, các loại biện pháp tu từ trong tiếng Anh chính là những công cụ giúp thêm màu sắc cho bài viết của bạn, thậm chí là cho các tác phẩm văn học. Nó có thể giúp bạn trở nên thành thạo hơn trong việc sáng tạo sử dụng các biện pháp này. Ví dụ, sáng tác thơ, viết tiểu thuyết, phát triển truyện ngắn và các hoạt động viết sáng tạo khác.

Với sự hỗ trợ từ các biện pháp tu từ trong tiếng Anh, bạn có thể nâng cao kỹ năng sáng tạo ngôn ngữ của mình. Trong thời kỳ tiếng Anh xưa cùng với các giai đoạn văn học tiếp theo, việc viết các loại văn xuôi và thơ khác nhau là một trong những tài sản quý giá mà con người cần có.

Biện pháp tu từ này có thể giúp bạn bày tỏ cảm xúc của mình một cách tinh tế, châm biếm, lãng mạn hay hài hước, tùy thuộc vào đối tượng và ý tưởng mà bạn lựa chọn. Đặc biệt là loại biện pháp tu từ mà bạn sử dụng để truyền tải thông điệp.

10 Loại Biện Pháp Tu Từ Thông Dụng Trong Tiếng Anh

Sử dụng ứng dụng Mentimeter như một công cụ khảo sát để thu thập dữ liệu liên quan đến các biện pháp tu từ trong tiếng Anh, người tham gia đã đưa ra những từ này khi nhớ lại những gì họ đã học từ các cấp học trước. Họ được yêu cầu nêu tên ít nhất ba biện pháp tu từ trong tiếng Anh mà họ biết, và những từ này là các câu trả lời phổ biến theo kết quả từ những người đã tham gia khảo sát.

Trong cuộc khảo sát về các biện pháp tu từ trong tiếng Anh, “Simile” (so sánh) đứng đầu bảng xếp hạng về mức độ phổ biến, tiếp theo là “Hyperbole” (phóng đại), “Personification” (nhân hóa), và “Metaphor” (ẩn dụ). Tuy nhiên, nhiều biện pháp tu từ khác trong tiếng Anh không xuất hiện nhiều trong hình ảnh trên nhưng có thể rất hữu ích trong việc viết sáng tạo của bạn.

1. So sánh

Loại biện pháp tu từ này được sử dụng để so sánh các sự vật bằng cách sử dụng từ “như” (like) hoặc “giống như” (as) trong câu. Nó so sánh sự tương đồng giữa hai đối tượng. Điều này giúp liên kết những biểu tượng của con người với một thứ khác có đặc điểm chung.

Examples:

  1. You look like an angel in disguise.
  2. Jane is like a lion when mad.
  3. Stella is as bright as a star in our classroom.
  4. Her physique is as lovely as aurora borealis.
  5. Agatha is as fragile as the dandelions in the garden.

“Worrying is like a paying debt you don’t owe.”
-Mark Twain

2. Ẩn dụ

Ẩn dụ được sử dụng để so sánh trực tiếp hai sự vật khác nhau mà không phải là sự thật. Đây cũng là cách để gán ý nghĩa cho một đối tượng bằng cách so sánh một ý tưởng hoặc phép tương đồng để thể hiện sự giống nhau giữa chúng. Ẩn dụ không sử dụng từ “like” hoặc “giống như”.

Examples:

  1. She is a walking disaster.
  2. Anthony is a living dictionary in my school.
  3. Life is a journey, full of adventures and mysteries.
  4. Time is gold. Use it wisely!
  5. A pen is mightier than a sword.

“I watered it with fears,
night and morning with my tears.
I sunned it with smiles.”
-William Shakespeare

3. Phóng đại

Đây là một câu nói cường điệu hóa một ý tưởng nào đó. Loại biện pháp tu từ này trong tiếng Anh sử dụng nhiều cảm xúc như giận dữ, hạnh phúc, buồn bã, v.v., để diễn đạt một điều gì đó ở mức độ nhất định.

Examples:

  1. What a tiring day! I could sleep for a year.
  2. His anger could boil a cup of water.
  3. Anna cried in the river when her Mom died.
  4. Tiffany dropped Troy’s golden glass heart.
  5. John’s smile reached through his ears when he saw his crush.

 “Her voice was a rich, vibrant contralto of intrinsic beauty.”
-Alan Blythe

4. Nhân hoá

Nhân hóa là một biện pháp tu từ trong đó các đặc tính hoặc hành động của con người được gán cho các sự vật vô tri vô giác, động vật hoặc ý tưởng trừu tượng. Biện pháp này giúp làm cho những đối tượng không có sự sống trở nên sống động và dễ hình dung hơn trong ngữ cảnh văn học hoặc sáng tạo.

Examples:

  1. The sunflowers are dancing in the garden.
  2. The sun is angry towards the humans.
  3. Three birds are singing in a choir in the sanctuary.
  4. The fog is hugging sweetly to the mountain.
  5. She took a photo under a crying sky.

 “The fog comes on little cat feet.
It sits over harbor and city on silent haunches and then moves on.”
-Carl Sanburg

5. Từ đối lập

Đây là một dạng của biện pháp tu từ trong tiếng Anh, bao gồm hai từ đối lập hoặc mâu thuẫn được đặt cạnh nhau trong một câu nhằm tạo ra một ý nghĩa mới. Người ta sử dụng Từ đối lập một cách có chủ ý để tạo hiệu ứng kịch tính hoặc để giải thích một điều gì đó cụ thể.

 Examples:

  1. The town had a reality show last fiesta.
  2. I am clearly confused with his explanation.
  3. Josh ate the jumbo shrimp on the table.
  4. Due to globalization, we created a global village.
  5. Allan and Sam have similar differences together.

 “Feather of lead, bright smoke, cold fire, sick health,
Still-waking sleep, that is not what it is!
This love feel I, that no feel love in this.”
-Romeo and Juliet; William Shakespeare.

6. Nghịch lý

Là một biện pháp tu từ sử dụng hai ý tưởng đối lập hoặc mâu thuẫn trong cùng một câu. Đây là một dạng thú vị khác của biện pháp tu từ trong tiếng Anh, trong đó hai tuyên bố mâu thuẫn được kết hợp để truyền tải một thông điệp. Mặc dù nghe có vẻ vô lý hoặc phi lý, nhưng đằng sau đó ẩn chứa một ý nghĩa sâu sắc. Ngoài ra, nghịch lý cũng thường được dùng để đề cập đến một vấn đề một cách hài hước

Examples:

  1. I find strength in my weaknesses.
  2. I took the courage to get out of my fears.
  3. War is the only way to have peace.
  4. People helped him to go up just to look them down.
  5. Intelligent people talk less.

 “Someday you will be old enough to start reading fairy tales again.”
-C.S. Lewis. 

7. Châm biến

Biện pháp tu từ được sử dụng để diễn đạt một ý nghĩa hoàn toàn trái ngược với điều mà người nói thực sự muốn truyền tải. Đây là một dạng khác của biện pháp tu từ trong tiếng Anh, thường được dùng trong châm biếm, phê phán, và chế giễu một cách tinh tế về những vấn đề hoặc khoảng cách giữa lời nói và ý nghĩa thực sự. Irony có thể mang tính mỉa mai, ngầm ẩn, hoặc hài hước về một vấn đề nào đó.

Examples:

  1. The mouse chases the cat.
  2. Teacher Dwight has a fear of public speaking.
  3. The police officer ran away when he saw the suspect.
  4. What a great day! I just lost my wallet.
  5. Oh! They are out of unlimited rice.

“A pair of star-crossed lovers take their life.”
-Romeo and Juliet; William Shakespeare

8. Từ tượng thanh

Một biện pháp tu từ khác trong tiếng Anh sử dụng từ ngữ để bắt chước âm thanh của động vật, sự vật, thiên nhiên, v.v. Những từ này giúp chúng ta hình dung ra các sự vật khác nhau trong tâm trí, thậm chí là cả các hành động trong nhiều tình huống khác nhau.

Examples:

  1. The splashes of the water create a relaxing sound.
  2. I can hear Jessica’s deep gulp after breaking the vase.
  3. Tick tock, Tick tock! What time is it?
  4. The duck quacks loudly in the river.
  5. Bamboo squeaking every night sounds creepy.

“Yet the ear, it fully knows,
By the twanging,
And the clanging,
How the danger ebbs and flows.”
-The Bells; Edgar Allan Poe

9. Phép điệp âm đầu

Đây là một dạng chơi chữ dựa trên sự lặp lại âm đầu của các phụ âm trong các từ liên tiếp. Biện pháp này được sử dụng để chơi đùa với âm thanh, tạo ra một cấu trúc vần điệu trong câu chữ. Thường thì những câu nói lái (tongue twisters) được sử dụng ở đây để giúp cải thiện khả năng nhận thức âm vị của một cá nhân.

Example:

  1. Jack on Jumpers jumps with jars of jam.
  2. Willy whips a willow in the window.
  3. Railey reaches Rocky Road railway.
  4. The busy bumble bee buzzes on the bluebell bud.
  5. Gian guards the green garden.

“While I nodded, nearly napping, suddenly there came a tapping.”
-The Raven; Edgar Allan Poe

10. Chơi chữ

Một biện pháp tu từ sử dụng những từ có nhiều nghĩa hoặc những từ có âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau để tạo ra sự hài hước hoặc làm nổi bật một ý tưởng. Chơi chữ thường được dùng trong văn học, lời nói hàng ngày, hoặc quảng cáo để tạo sự thú vị và gây ấn tượng.

Examples:

  1. Why are Teddy Bears hungry? They are always stuffed! (Stuffed Toys)
  2. Let us taco about it. (talk)
  3. I am board I wish someone wood have fun. (bored; would)
  4. Are you a tower? ‘Coz Eiffel for you. (I fell)
  5. Do clay sheets get tired of being overused? (clichés)

“Now is the winter of discontent,
made glorious summer by this sun of York.”
-Richard III; William Shakespeare

10 biện pháp tu từ ít gặp trong tiếng Anh

Ngoài những biện pháp tu từ phổ biến đã đề cập, còn có những biện pháp ít được sử dụng có thể hữu ích cho bài viết của bạn. Tuy nhiên, đây chỉ là một vài ví dụ từ danh sách dài các biện pháp tu từ trong tiếng Anh. Dưới đây là các biện pháp sau:

1. Nói giảm

Litotes là một cụm từ sử dụng phủ định để tạo ra một sự giảm nhẹ khẳng định. Ví dụ, “That wasn’t half bad” (Điều đó không tệ chút nào) sử dụng cách diễn đạt phủ định để ám chỉ rằng thực tế điều đó rất tốt.

Examples:

  1. You are not ugly. (You are beautiful.)
  2. It is not a bad day. (It is a peasant day.)
  3. The government officials are not fooling around this year. (The government officials are serious this year.)
  4. Shane doesn’t have a few mistakes. (Shane has many mistakes.)
  5. Their platform is not uncommon. (Their platform is common.)

“Beowulf raised the hard weapon by the hilt,
angry and resolute — the sword wasn’t useless to the warrior.”
-Beowulf; Oldest English Epic

2. Hoán dụ tên riêng

Antonomasia là biện pháp tu từ dùng để thay thế tên của một người. Loại biện pháp tu từ này cũng được sử dụng để che giấu danh tính của ai đó, thường được gọi là biệt danh, bút danh, hoặc một danh hiệu. 

Examples:

  1. The King of Pop made the music industry boom. (Michael Jackson)
  2. In England, the Bard of Avon made many literary pieces. (William Shakespeare)
  3. I just found my Mr. Right! (Boyfriend)
  4. The Iron Lady of Asia passed away after the National Election. (Miriam Defensor Santiago)
  5. The Star of Miss Saigon is going to Japan. (Lea Salonga)

“The fatal Cleopatra for which he lost the world and was content to lose it.” (Antony)
-Antony and Cleopatra; William Shakespeare

3. Uyển ngữ

Euphemism (uyển ngữ)  là một biện pháp tu từ trong văn học, trong đó một từ hoặc cụm từ khó chịu, gây sốc được thay thế bằng những từ nhẹ nhàng hơn. Biện pháp này đặc biệt được sử dụng khi những từ ngữ quá nhạy cảm, khó nói hoặc khó chịu cần được tránh. Uyển ngữ giúp tránh các chủ đề cấm kỵ, từ những vấn đề không thoải mái đến các từ nhạy cảm.

Examples:

  1. Gio’s grandmother passed away. (died)
  2. Anthony’s dad is a Sanitation Engineer. (garbage man)
  3. Anne had a pregnancy termination! (abortion)
  4. Mentally challenged people need guidance. (retarded)
  5. Sue had a big bone but look at her now. (fat)

 “I am one, sir, that comes to tell you your daughter and the Moor are now making the beast with two backs.” (having intimate intercourse)
-Othello; William Shakespeare

4. Phép hoán dụ bộ phận

Synecdoche (phép hoán dụ bộ phận) là một biện pháp tu từ trong đó một từ hoặc một phần của sự vật được sử dụng để đại diện cho toàn thể, hoặc ngược lại, dùng toàn thể để chỉ một phần. Biện pháp này được sử dụng để khiến người đọc liên tưởng một phần nhỏ đến toàn bộ sự việc lớn hơn, như một nhóm người hoặc một đối tượng có nhiều thành phần.

Examples:

  1. Rey bought new wheels yesterday. (car)
  2. John asked Lucy’s hand in the middle of a concert. (asking to marry)
  3. I forgot to bring my Band-Aid with me. (bandages for wounds)
  4. Sean has 5 mouths to feed at home. (family members)
  5. I found a good head in our team. (intelligent person)

“I should have been a pair of ragged claws
Scuttling across the floors of silent seas.
-The Love Song of J. Alfred Prufrock; T.S. Eliot

5. Hoán dụ

Metonymy (hoán dụ) là một biện pháp tu từ trong đó một từ hoặc cụm từ được sử dụng để đại diện cho một thứ khác có liên quan, nhưng không phải là một phần của toàn thể. Biện pháp này tạo ra hình ảnh mới bằng cách liên tưởng một sự vật cụ thể để đại diện cho một người hoặc một khái niệm.

 Examples:

  1. I will adhere to the crown’s orders. (King)
  2. Pen is mightier than sword. (writing; war)
  3. The White House declared a global lockdown during the pandemic. (the President)
  4. I hear many tongues one at a time when I visit the city. (languages)
  5. Do you need any hand for that? (help)

“Half in appeal, but half as if to keep
The life from spilling”
-Out, Out; Robert Frost

6. Phép hô ngữ

Apostrophe (phép hô ngữ) là một biện pháp tu từ trong đó người nói hoặc người viết trực tiếp gọi tên hoặc nói chuyện với một người vắng mặt, một đối tượng vô tri vô giác, hoặc một khái niệm trừu tượng như thể chúng có thể phản hồi. Phép hô ngữ thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc mãnh liệt hoặc để tạo sự kết nối sâu sắc hơn với đối tượng được nhắc đến.

Examples:

  1. Oh! My beloved moon. Why are you so beautiful?
  2. I am sorry Mother Earth, I failed to protect you.
  3. My Persephone, I wish you were here.
  4. I will fight for you, My Philippines, until my last breath.
  5. How to make you calm, Sun? Your rage is burning.

“Thou wast not born for death, immortal Bird!
No hungry generations tread thee down;”
-Ode to a Nightingale, Jean Keats

7. Phép hoán vị

Chiasmus (phép hoán vị) là một biện pháp tu từ khác trong tiếng Anh, trong đó một khái niệm hoặc từ ngữ được đảo ngược trật tự để truyền tải một ý nghĩa khác. Biện pháp này được sử dụng để tạo ra một nhịp điệu trong câu văn mà không gây cảm giác lặp lại.

Examples:

  1. A man for a woman and a woman for a man.
  2. One for all, all for one.
  3. He knows us and we know him, too.
  4. John gave knowledge to us and our ignorance has been taken.
  5. It takes love to sacrifice and it takes sacrifice to love.

 “Let us never negotiate out of fear, but let us never fear to negotiate.”
-John F. Kennedy

8. Phép điệp ngữ vòng

Anadiplosis (phép điệp ngữ vòng) là một biện pháp tu từ trong đó từ cuối cùng của câu hoặc dòng được lặp lại ở đầu câu hoặc dòng tiếp theo. Biện pháp này là một dạng chơi chữ khác trong tiếng Anh, giúp tạo nhịp điệu và nhấn mạnh các từ được sử dụng, như một chuỗi các ý tưởng liên kết trong các tác phẩm văn học.

Examples:

  1. The boat sinks; sinks slowly into the ocean; the ocean of nothingness.
  2. The government had corruption. Corruption that would lead to problems. Problems that would lead to poverty.
  3. The seen turned to bud. The bud turned into a flower. The flower wilted in despair.
  4. I file an application letter. An application letter for a job. A job that will make me a billionaire.
  5. The boy is writing a congratulatory letter; a congratulatory letter for his best friend.

 “The general who became a slave. The slave who became a gladiator. The gladiator who defied an emperor.”
-Gladiator Movie

9. Phép điệp ngữ đầu

Anaphora (phép điệp ngữ đầu) là một biện pháp tu từ trong đó cụm từ hoặc từ đầu câu được lặp lại ở các câu tiếp theo nhằm nhấn mạnh ý tưởng, khái niệm, con người, sự vật được nhắc đến. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, các từ được lặp lại có thể là từ đồng nghĩa hoặc các biến thể liên quan đến từ hoặc cụm từ ban đầu.

Example:

  1. You are kind. You are talented. You are intelligent.
  2. Jane sings sweetly. She is a diva. Her voice deserves an award.
  3. I will fight for you. I will make you happy. I will be a better man.
  4. Joe sees nothing. Joe hears nothing, too. Joe is blind and deaf.
  5. The government is bad. It steals money. It kills innocent. It is such a shame!

 “You may shoot me with your words,
You may cut me with your eyes,
You may kill me with your hatefulness,
But still, like air, I’ll rise”
-Still I Rise; Maya Angelou

10. Phép chuyển loại

Anthimeria (phép chuyển loại) là một biện pháp tu từ trong đó một danh từ được chuyển thành động từ, hoặc ngược lại, dẫn đến sự thay đổi chức năng của từ trong câu. Điều này cho thấy ngôn ngữ có tính linh hoạt và biến đổi theo thời gian.

Examples:

  1. I will phone you later.
  2. I can keyboard this letter in just one minute.
  3. Will you please google this page?
  4. Chris turtled John’s assigned paperwork.
  5. The facts are not facting.

“The thunder would not peace at my bidding.”
-King Lear; William Shakespeare

Tại sao sử dụng Biện pháp tu từ

Có rất nhiều cách để làm cho các thông điệp đơn giản trở nên sống động và đẹp đẽ hơn. Đặc biệt là khi bạn muốn diễn đạt điều gì đó một cách rõ ràng nhưng không trực tiếp hoặc quá mức rõ ràng, mà thay vào đó là tinh tế và sáng tạo. Nghệ thuật không chỉ giới hạn trong các hình thức biểu đạt thị giác mà còn tồn tại trong ngôn ngữ. Dưới đây là những lợi ích và tầm quan trọng của việc sử dụng biện pháp tu từ trong tiếng Anh trong cuộc sống:

  • Tối đa hóa sự sáng tạo

Sử dụng các biện pháp tu từ giúp bạn nâng cao và phát triển các kỹ năng tư duy sáng tạo. Bạn có thể liên hệ ngữ cảnh của từ ngữ với nhiều thứ khác nhau như môi trường, chính trị, thiên nhiên, tình yêu, xã hội, v.v. Mở rộng kiến thức của bạn sẽ giúp bạn phát huy sự linh hoạt trong việc xử lý và sắp xếp từ ngữ tiếng Anh

  • Thể hiện tính trị liệu

Nghệ thuật thể hiện sự căng thẳng cảm xúc qua việc viết là một hình thức trị liệu, còn được gọi là Catharsis. Thay vì chỉ trực tiếp nói ra, bạn có thể ẩn giấu ý định của mình qua những từ ngữ sáng tạo. Sử dụng biện pháp tu từ, bạn có thể giải tỏa cảm xúc của mình. Khi buồn, hãy viết; khi giận, hãy viết; khi bị áp bức, hãy viết.

  • Khéo léo trong giao tiếp

Khi bạn có thể dễ dàng áp dụng biện pháp tu từ vào bài viết của mình, bạn sẽ khám phá ra kỹ năng khéo léo của bản thân — khả năng phối hợp giữa suy nghĩ và việc viết, diễn đạt một cách nhanh chóng. Đặc biệt là trong các tình huống viết ứng khẩu. Bạn có thể nhanh chóng kết nối giữa tâm trí và tay mình để tạo ra nhiều từ ngữ một cách nhanh chóng. Kỹ năng này phản ánh mức độ thông thạo của bạn trong tiếng Anh.

 Ấn vào link PDF file link Để thấy sự so sánh về cách mà một câu đơn giản có thể được cải thiện khi sử dụng các biện pháp tu từ trong tiếng Anh, cho thấy sự khác biệt lớn giữa chúng.

Kết luận

Việc sử dụng biện pháp tu từ trong tiếng Anh giúp cải thiện sự thông thạo và làm chủ ngôn ngữ này. Nó nâng cao khả năng sáng tạo, thúc đẩy trị liệu, và tinh chỉnh kỹ năng khéo léo của bạn. Đây là những yếu tố quan trọng trong viết sáng tạo. Tuy nhiên, biện pháp tu từ không phải lúc nào cũng phù hợp với mọi tình huống.

Dù vậy, hãy luôn nhạy bén và chú ý đến ngữ cảnh, môi trường, và bản chất của thông điệp. Ví dụ, trong văn phòng, báo cáo, nghiên cứu, và các bối cảnh trang trọng khác. Thêm vào đó, việc học tập ngày nay có thể diễn ra mọi lúc, mọi nơi. Với điều này, việc học tiếng Anh tại nhà là một cách tốt để cải thiện bản thân, hòa mình vào ngôn ngữ.

Anne

Recent Posts

21 Nguyên tắc cần thiết để sử dụng Mạo từ trong tiếng Anh​

21 Nguyên tắc cần thiết để sử dụng Mạo từ trong tiếng Anh Bạn nhận…

6 months ago

Nắm vững 8 động từ khuyết thiếu thường dùng

Nắm trọn 8 động từ khuyến thiếu thường dùng trong tiếng Anh Giới thiệuTiếng Anh…

6 months ago

Học thì quá khứ trong tiếng Anh: 5 cách học ghi nhớ lâu

Học thì quá khứ trong tiếng Anh: 5 mẹo để ghi nhớ lâu dài “What…

6 months ago

20 tiền tố phổ biến: ý nghĩa và ví dụ

20 Tiền tố phổ biến trong tiếng Anh: ý nghĩa và ví dụ Tiếng Anh…

6 months ago

3 thì hoàn thành trong tiếng Anh: cách dùng, ý nghĩa và ví dụ

3 thì hoàn thành trong tiếng Anh: ý nghĩa, cách sử dụng và ví dụ:…

6 months ago

Thì hiện tại đơn: ví dụ và cách sử dụng

Thì hiện tại đơn: Ví dụ và cách sử dụng Thì hiện tại đơn là…

8 months ago